Definition of bang around

bang aroundphrasal verb

đập xung quanh

////

The expression "bang around" originated in the mid-1800s and has its roots in nautical language. It originally referred to the sound of objects being knocked about and bumped around inside a ship as it sailed through rough waters. On a ship, cargo and equipment would be tightly secured in storage areas called holds. However, during stormy weather, the motion of the vessel could cause these items to shift and collide with each other, making noticeable clanging sounds. The sound of these objects banging around became known as "banging around." Eventually, the expression was adopted by landlubbers and began to be used metaphorically to describe activities or situations where things are being moved or jostled around without precision or control. Today, "bang around" is commonly used to refer to organizing or tidying up in a disorderly manner, especially when there is no clear plan or structure in place. In summary, "bang around" is a nautical term that evolved to describe the sound of objects moving and colliding inside a ship during rough seas. Its use has since spread to everyday language to describe disorganized or chaotic activities on land.

namespace
Example:
  • The kids have been banging around the house all afternoon, making it challenging to concentrate on work.

    Lũ trẻ đã chạy quanh nhà suốt buổi chiều, khiến chúng tôi khó có thể tập trung vào công việc.

  • The door handled with a loud bang as the strong wind suddenly picked up.

    Cánh cửa bị mở tung với một tiếng động lớn khi cơn gió mạnh đột nhiên nổi lên.

  • After dinner, the group sat around, chatting and banging their glasses against each other in a friendly toast.

    Sau bữa tối, mọi người ngồi lại với nhau, trò chuyện và chạm ly vào nhau để cụng ly một cách thân thiện.

  • The loose pipes in the building have been banging around all night, keeping everyone awake.

    Những đường ống lỏng lẻo trong tòa nhà đã kêu ầm ầm suốt đêm, khiến mọi người mất ngủ.

  • The construction work in the neighboring building has been banging around since early morning, making it difficult for me to sleep.

    Công trình xây dựng ở tòa nhà bên cạnh diễn ra rầm rộ từ sáng sớm khiến tôi khó ngủ.

  • The ball bounced wildly off the bat and banged around the cricket field, causing confusion among the fielders.

    Quả bóng nảy mạnh ra khỏi gậy và đập khắp sân cricket, khiến các cầu thủ bối rối.

  • The keys rattled around in her handbag as she searched for the right one to open her car door.

    Chiếc chìa khóa kêu lạch cạch trong túi xách của cô khi cô tìm đúng chìa khóa để mở cửa xe.

  • The got up to go to the kitchen, causing a loud bang as the chair slid back across the wooden floor.

    Họ đứng dậy đi vào bếp, gây ra một tiếng động lớn khi chiếc ghế trượt về phía sau trên sàn gỗ.

  • The firecrackers banged around the neighborhood as children celebrated Diwali with enthusiasm.

    Tiếng pháo nổ vang khắp khu phố khi trẻ em hân hoan ăn mừng Diwali.

  • The car doors slammed shut as the passengers bid farewell and banged around, heading off in different directions.

    Cánh cửa xe đóng sầm lại khi hành khách chào tạm biệt và quay lại, đi theo nhiều hướng khác nhau.