Definition of banding

bandingnoun

dải

/ˈbændɪŋ//ˈbændɪŋ/

The word "banding" originates from the Old English word "band," meaning "a tie or strip." This refers to the act of tying or fastening something together, forming a band. Over time, "banding" evolved to describe various actions, from tying things together to the formation of bands of people or animals, and even the pattern of bands of color. Its usage is linked to the physical action of banding, but it also describes the resulting structure or pattern, making it a versatile term with a long and rich history.

Summary
type danh từ
meaningdải, băng, đai, nẹp
meaningdải đóng gáy sách
examplestring band: dàn nhạc đàn dây
meaning(số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)
type ngoại động từ
meaningbuộc dải, buộc băng, đóng đai
meaninglàm nẹp
examplestring band: dàn nhạc đàn dây
meaningkẻ, vạch, gạch
namespace
Example:
  • After analyzing the survey results, WE found that there was a strong correlation between higher income and regular exercise, suggesting a banding between financial stability and healthy habits.

    Sau khi phân tích kết quả khảo sát, WE nhận thấy có mối tương quan chặt chẽ giữa thu nhập cao hơn và việc tập thể dục thường xuyên, cho thấy sự liên quan giữa sự ổn định tài chính và thói quen lành mạnh.

  • During the meeting, the CEO emphasized the importance of teamwork and collaboration, encouraging his employees to band together and work towards a common goal.

    Trong cuộc họp, CEO đã nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đồng đội và sự hợp tác, khuyến khích nhân viên đoàn kết và cùng nhau hướng tới mục tiêu chung.

  • The banding between technology and education is increasing steadily as more and more interactive digital learning tools becomes available to students.

    Sự kết nối giữa công nghệ và giáo dục ngày càng tăng khi ngày càng có nhiều công cụ học tập kỹ thuật số tương tác dành cho học sinh.

  • The banding between distance learning and flexibility is clear, as remote learning offers learners the freedom to attend classes from anywhere with an internet connection.

    Sự khác biệt giữa học từ xa và tính linh hoạt rất rõ ràng, vì học từ xa mang đến cho người học sự tự do tham gia lớp học ở bất kỳ đâu có kết nối internet.

  • In their studies, researchers have found a banding between social cohesion and positive health outcomes, showing that individuals who are socially connected tend to enjoy better overall health.

    Trong nghiên cứu của mình, các nhà nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ giữa sự gắn kết xã hội và kết quả sức khỏe tích cực, cho thấy những cá nhân có kết nối xã hội thường có sức khỏe tổng thể tốt hơn.

  • The concept of time management involves many different skills, including goal setting, prioritization, and banding of tasks.

    Khái niệm quản lý thời gian bao gồm nhiều kỹ năng khác nhau, bao gồm đặt mục tiêu, ưu tiên và phân chia nhiệm vụ.

  • In order to mitigate climate change, there must be a banding between individual action and collective responsibility.

    Để giảm thiểu biến đổi khí hậu, phải có sự kết hợp giữa hành động cá nhân và trách nhiệm tập thể.

  • The head of the research department highlighted the banding between innovative thinking and successful product development, stressing the importance of fostering a culture of creativity and experimentation.

    Trưởng phòng nghiên cứu đã nhấn mạnh mối liên hệ giữa tư duy đổi mới và phát triển sản phẩm thành công, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng văn hóa sáng tạo và thử nghiệm.

  • Through their collaboration, musicians band together to create music that speaks to the human experience, connecting listeners across time and space.

    Thông qua sự hợp tác của mình, các nhạc sĩ cùng nhau tạo ra âm nhạc phản ánh trải nghiệm của con người, kết nối người nghe vượt thời gian và không gian.

  • The banding between physical activity and mental health is well known, with exercise found to reduce symptoms of anxiety and depression.

    Mối quan hệ giữa hoạt động thể chất và sức khỏe tinh thần là điều ai cũng biết, khi tập thể dục có thể làm giảm các triệu chứng lo âu và trầm cảm.

Related words and phrases

All matches