Definition of bale

balenoun

Bale

/beɪl//beɪl/

The word "bale" has its origin in Old English and Old Norse. In Old English, the word "beall" or "beat" referred to a bundle or a pack of something, such as hay or wool. This word is derived from the Proto-Germanic word "*beliz", which was also the source of the Old Norse word "bál". In Old Norse, the word "bál" meant a bundle or a heap, and it was often used to describe a bundle of firewood or a bundle of hay. The word "bale" was later introduced into Middle English from Old Norse, and it referred to a bundle or a package of goods, such as wool or hay. Over time, the meaning of the word "bale" expanded to include a bundle of ropes or a load of goods, and it is now commonly used in agriculture to refer to a bundle of hay or other crops.

Summary
type danh từ
meaningkiện (hàng...)
examplea bale of cotton: kiện bông
type ngoại động từ
meaningđóng thành kiện
examplea bale of cotton: kiện bông
namespace
Example:
  • Farmers transported hundreds of hay bales to the ranch using their tractors.

    Người nông dân vận chuyển hàng trăm kiện cỏ khô đến trang trại bằng máy kéo.

  • The farmer wrapped the cotton in bales and carefully loaded them onto the truck.

    Người nông dân gói bông thành từng kiện và cẩn thận chất lên xe tải.

  • The farmer's wife ordered bales of straw for bedding in the barn.

    Vợ của người nông dân đã đặt mua những kiện rơm để làm ổ cho gia súc trong chuồng.

  • The bales of cotton were meticulously labeled with the farm's name and the cotton variety.

    Các kiện bông được dán nhãn cẩn thận với tên trang trại và giống bông.

  • The bales of hay were stacked neatly in the barn during the winter months.

    Những kiện cỏ khô được xếp gọn gàng trong chuồng trong những tháng mùa đông.

  • The hay bales were sealed tightly with twine to prevent any moisture from entering.

    Các kiện cỏ khô được buộc chặt bằng dây để ngăn không cho hơi ẩm xâm nhập.

  • The stack of bales in the field served as a visual reminder of the hard work that went into farming.

    Những chồng kiện rơm trên cánh đồng như lời nhắc nhở trực quan về công việc khó khăn trong nghề nông.

  • The sheep were guided into the pen filled with freshly baled hay for their evening meal.

    Đàn cừu được dẫn vào chuồng chứa đầy cỏ khô mới đóng kiện để ăn bữa tối.

  • The worker carefully maneuvered the stack of bales onto the flatbed truck for transportation.

    Người công nhân cẩn thận chuyển đống kiện hàng lên xe tải sàn phẳng để vận chuyển.

  • The farmer proudly watched as the tractor towed the stack of bales out of the field and onto the transportation vehicle.

    Người nông dân tự hào theo dõi chiếc máy kéo kéo đống kiện rơm ra khỏi cánh đồng và lên xe vận chuyển.