Definition of bald eagle

bald eaglenoun

đại bàng đầu hói

/ˌbɔːld ˈiːɡl//ˌbɔːld ˈiːɡl/

The term "bald eagle" is a bit misleading as the bird is not actually bald. In fact, the word "bald" in this context derives from an Old English word, "bleð," which meant white or pale, referencing the eagle's white head and tail feathers in adult birds. In the 19th century, when English became the dominant language in North America, European settlers began using the term "bald" to differentiate this distinctive bird of prey from other raptors with darker facial plumage. Although "bald" is now understood as a figurative term, the name has stuck and is officially recognized by organizations like the US Fish and Wildlife Service and the Royal Society for the Prevention of Cruelty to Animals (RSPCA) in the United Kingdom. So, while the word "bald" may be confusing, it provides a unique window into the evolution of English and our understanding of wildlife.

namespace
Example:
  • The majestic bald eagle soared majestically through the clear blue sky, its white head and tail contrasting against the green forest below.

    Con đại bàng đầu hói uy nghi bay vút lên bầu trời xanh trong, đầu và đuôi màu trắng tương phản với khu rừng xanh bên dưới.

  • The bald eagle’s piercing cry echoed across the rugged cliffs, where it perched proudly on a craggy outcrop, surveying its domain.

    Tiếng kêu chói tai của đại bàng đầu hói vang vọng khắp những vách đá gồ ghề, nơi nó đậu một cách kiêu hãnh trên một mỏm đá cheo leo, quan sát lãnh địa của mình.

  • The bald eagle’s powerful wingspan dramatically swept across the horizon as it glided effortlessly over the vast expanse of the open sea.

    Sải cánh mạnh mẽ của đại bàng đầu hói quét ngang đường chân trời khi nó lướt nhẹ nhàng trên không gian bao la của biển cả.

  • The bald eagle’s sharp eyes scanned the water intently, looking for prey to catch with its talons, showing no mercy as it hunted with precision.

    Đôi mắt sắc bén của đại bàng đầu hói chăm chú quan sát mặt nước, tìm kiếm con mồi để bắt bằng móng vuốt, không hề thương xót khi săn mồi một cách chính xác.

  • The bald eagle’s proud stance and regal demeanor conveyed a sense of majesty and noble presence that commanded respect.

    Tư thế kiêu hãnh và phong thái uy nghiêm của đại bàng đầu hói truyền tải cảm giác uy nghiêm và sự hiện diện cao quý khiến người ta phải tôn trọng.

  • As the sun began to set, the bald eagle retired to its nest, built on a high branch, where it nested and raised its young, displaying its gentle and nurturing side.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, đại bàng đầu hói rút về tổ của mình trên một cành cây cao, nơi nó làm tổ và nuôi con, thể hiện bản tính dịu dàng và nuôi dưỡng của mình.

  • The bald eagle’s habitat is gradually declining, leading to conservation efforts to preserve its natural reserve and prevent extinction.

    Môi trường sống của đại bàng đầu trắng đang dần thu hẹp, dẫn đến những nỗ lực bảo tồn nhằm duy trì khu bảo tồn thiên nhiên của loài này và ngăn chặn sự tuyệt chủng.

  • The bald eagle has become a potent symbol of strength, freedom, and independence, inspiring awe and admiration in many.

    Đại bàng đầu hói đã trở thành biểu tượng mạnh mẽ của sức mạnh, tự do và độc lập, tạo nên sự kính sợ và ngưỡng mộ ở nhiều người.

  • The bald eagle’s image adorns national emblems, flags, and seals, symbolizing the spirit of America's independence and fierce determination.

    Hình ảnh đại bàng đầu hói được trang trí trên biểu tượng quốc gia, cờ và quốc huy, tượng trưng cho tinh thần độc lập và sự quyết tâm mạnh mẽ của nước Mỹ.

  • The bald eagle’s dwindling population and habitat loss remain a cause for immediate action and protection, before it falls prey to human greed and ignorance.

    Số lượng đại bàng đầu hói đang giảm dần và môi trường sống bị mất vẫn là nguyên nhân cần phải hành động và bảo vệ ngay lập tức, trước khi chúng trở thành nạn nhân của lòng tham và sự thiếu hiểu biết của con người.