Definition of bakeshop

bakeshopnoun

tiệm bánh nướng

/ˈbeɪkʃɒp//ˈbeɪkʃɑːp/

The term "bakeshop" is believed to have originated in the late 19th century in the United States. During this time, bakeries were often referred to as "bakehouses," which was a holdover from earlier European terminology. However, as bakeries began to focus more on selling their products directly to consumers, rather than simply providing wholesale goods to grocers, the term "bakeshop" emerged to describe a bakery that was open to the public. The term "shop" was likely added to distinguish these bakeries from those that only supplied goods to other businesses. Over time, the term "bakeshop" became widely used to describe any bakery that was open to the public, offering a variety of baked goods such as bread, pastries, and cakes. Today, the term "bakeshop" is commonly used in many English-speaking countries, including the United States, Canada, and the United Kingdom.

namespace
Example:
  • I walked into the cozy bakeshop and was met with the aroma of fresh bread and pastries.

    Tôi bước vào tiệm bánh ấm cúng và ngửi thấy mùi thơm của bánh mì và bánh ngọt mới nướng.

  • The bakeshop's windows displayed a variety of colorful cakes, tarts, and pies.

    Cửa sổ tiệm bánh trưng bày nhiều loại bánh ngọt, bánh tart và bánh nướng đầy màu sắc.

  • The bakeshop's owner, a friendly old man, greeted me warmly and suggested I try their famous croissants.

    Ông chủ tiệm bánh, một ông già thân thiện, chào đón tôi nồng nhiệt và gợi ý tôi thử món bánh sừng bò nổi tiếng của họ.

  • I ordered a pumpkin spice latte and a croissant from the bakeshop's bustling counter, where the baristas were diligently preparing drinks and orders.

    Tôi gọi một ly latte bí ngô và một chiếc bánh sừng bò từ quầy hàng đông đúc của tiệm bánh, nơi các nhân viên pha chế đang cần mẫn chuẩn bị đồ uống và các đơn hàng.

  • The bakeshop's walls were lined with baked goods, with jars of jams and pickles in the corner.

    Tường tiệm bánh được xếp đầy các loại bánh nướng, còn góc phòng thì để những lọ mứt và dưa chua.

  • I took a bite of the cherry almond Danish and savored the flaky pastry and sweet filling.

    Tôi cắn một miếng bánh Đan Mạch nhân anh đào hạnh nhân và thưởng thức lớp vỏ bánh xốp và nhân ngọt.

  • The bakeshop's front door chimed as another customer entered, greeted by the cheerful bells hanging above it.

    Cánh cửa trước của tiệm bánh reo lên khi một khách hàng khác bước vào, được chào đón bằng những chiếc chuông vui nhộn treo phía trên.

  • I couldn't resist buying a loaf of sourdough bread from the bakeshop's fresh bread shelf.

    Tôi không thể cưỡng lại việc mua một ổ bánh mì chua từ kệ bánh mì tươi của tiệm bánh.

  • The bakeshop's interior was decorated with vintage baking equipment and pictures of past patrons, creating a cozy and inviting atmosphere.

    Bên trong tiệm bánh được trang trí bằng các dụng cụ làm bánh cổ điển và hình ảnh của những khách hàng trước đây, tạo nên bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn.

  • I left the bakeshop with a cake box in hand, filled with their delectable carrot cake, and promised myself I'd return soon for another treat.

    Tôi rời khỏi tiệm bánh với hộp bánh trên tay, đựng đầy bánh cà rốt ngon tuyệt, và tự hứa với lòng sẽ sớm quay lại để mua thêm một chiếc nữa.

Related words and phrases

All matches