Definition of baggage car

baggage carnoun

xe chở hành lý

/ˈbæɡɪdʒ kɑː(r)//ˈbæɡɪdʒ kɑːr/

The term "baggage car" is used to describe a type of railway carriage that is specifically designed to transport passengers' luggage. It originated during the mid-19th century when passenger trains began to gain popularity. Prior to the widespread use of trains, people would travel by stagecoach, which lacked the ability to carry much luggage. This resulted in passengers carrying their belongings with them or hiring a separate cart to follow their journey. As train travel became more common, a need arose for a designated space to store passengers' baggage securely. The first baggage cars were introduced in the 1850s, and they were simple, unheated wooden structures added to the rear of trains. These cars provided a place for passengers to check in their luggage before boarding the train and recover it at their destination. The name "baggage car" came from this function, as it literally referred to the carriage that held people's bags. Over time, as train travel became more sophisticated, so too did the design of baggage cars. They were equipped with heating, ventilation, and lighting, making them more comfortable and functional. In the 20th century, luggage racks and lockers were added to make it easier for passengers to store their belongings during the journey. Today, baggage cars are still an essential part of many railway networks, and they continue to evolve in response to technological and safety advances.

namespace
Example:
  • After boarding the train, passengers transfer their luggage to the designated baggage car.

    Sau khi lên tàu, hành khách sẽ chuyển hành lý của mình vào toa hành lý được chỉ định.

  • The baggage car is equipped with compartments to securely store passengers' belongings during the journey.

    Toa hành lý được trang bị các ngăn để bảo quản hành lý của hành khách một cách an toàn trong suốt hành trình.

  • To ensure the safety of passengers' baggage, the baggage car is locked and monitored by train staff.

    Để đảm bảo an toàn cho hành lý của hành khách, toa hành lý được khóa và có nhân viên tàu giám sát.

  • The baggage car is often located at the end of the train car, providing easy access for passengers to load and unload their items.

    Toa hành lý thường được đặt ở cuối toa tàu, giúp hành khách dễ dàng lên và xuống hành lý.

  • The train conductor checks passengers' tickets and retrieves any misplaced bags in the baggage car.

    Nhân viên soát vé tàu sẽ kiểm tra vé của hành khách và lấy lại những hành lý bị thất lạc trong toa hành lý.

  • Because the baggage car is located near the engine, it can sometimes get hot and crowded, but the air conditioning system helps to keep passengers' baggage cool.

    Vì toa hành lý nằm gần động cơ nên đôi khi có thể nóng và đông đúc, nhưng hệ thống điều hòa không khí giúp hành lý của hành khách luôn mát mẻ.

  • Passengers should pack their bags carefully to avoid damage during transport in the baggage car.

    Hành khách nên đóng gói hành lý cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển trên toa hành lý.

  • The baggage car typically has a weight limit to ensure the train's loading capacity, and any excess baggage may be charged extra.

    Toa hành lý thường có giới hạn trọng lượng để đảm bảo sức chứa của tàu và bất kỳ hành lý quá cước nào cũng có thể bị tính thêm phí.

  • In some cases, the baggage car may be separated from the passenger compartments, making it necessary to transfer bags between cars.

    Trong một số trường hợp, toa hành lý có thể tách biệt với khoang hành khách, khiến việc chuyển hành lý giữa các toa trở nên cần thiết.

  • The train staff provides clear instructions on the pickup and drop-off procedures for passengers' baggage in the baggage car.

    Nhân viên tàu sẽ hướng dẫn rõ ràng về quy trình nhận và trả hành lý của hành khách tại toa hành lý.