Definition of bagatelle

bagatellenoun

trifle

/ˌbæɡəˈtel//ˌbæɡəˈtel/

The word "bagatelle" has a rich history that dates back to the 16th century. It originated from the French phrase "petite bagatelle," which means "small trifle" or "trivial matter." The term was initially used to describe a type of fashionable dress or accessory, often worn by women, that was considered ornamental or frivolous. Over time, the term evolved to encompass a broader range of meanings, including a type of game, a musical piece, and even a type of slang for a mild flirtation. Today, the word "bagatelle" can refer to anything that is considered insignificant, unimportant, or lacking substance. Despite its origins as a term for a fashionable accessory, the word has taken on a broader range of meanings and is now used in a variety of contexts.

Summary
type danh từ
meaningvật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ
meaning(âm nhạc) khúc nhạc ngắn, bagaten
meaningtrò chơi bagaten (giống như bi
namespace

a game played on a board with small balls that you try to hit into holes

một trò chơi được chơi trên một tấm bảng với những quả bóng nhỏ mà bạn cố gắng đánh vào các lỗ

Example:
  • The composer wrote a series of delicate and lighthearted piano pieces called bagatelles, which were meant to be played as a mere trifle or amusement.

    Nhà soạn nhạc đã sáng tác một loạt các bản nhạc piano nhẹ nhàng và vui tươi gọi là bagatelles, được chơi như một trò đùa hoặc giải trí thông thường.

  • The game of bagatelle, a tabletop ancestor of pinball, was immensely popular during the 18th century and often adorned grand houses as a display of wealth.

    Trò chơi bagatelle, tiền thân của trò chơi pinball, cực kỳ phổ biến vào thế kỷ 18 và thường được trang trí trong những ngôi nhà lớn để thể hiện sự giàu có.

  • The artist's intricate sketches, each no more than a small bagatelle, captured the essence of her subject matter in unexpected and captivating ways.

    Những bản phác thảo phức tạp của nghệ sĩ, mỗi bản không hơn gì một mẩu giấy nhỏ, đã nắm bắt được bản chất của chủ đề theo những cách bất ngờ và hấp dẫn.

  • As a tribute to the famous bagatelles of Saint-Saëns and Fauré, the pianist included several of these short, whimsical compositions in her recital.

    Để tri ân những bản nhạc bagatelle nổi tiếng của Saint-Saëns và Fauré, nghệ sĩ piano đã đưa một số tác phẩm ngắn, kỳ quặc này vào buổi độc tấu của mình.

  • In conversation, the author's words flowed effortlessly, each one a bagatelle, but underneath the breezy chatter lay a powerful underlying message.

    Trong cuộc trò chuyện, lời văn của tác giả trôi chảy, mỗi lời đều vô nghĩa, nhưng ẩn sau sự trò chuyện nhẹ nhàng đó là một thông điệp sâu sắc.

a small or unimportant thing or amount

một điều hoặc số lượng nhỏ hoặc không quan trọng

Example:
  • It cost a mere bagatelle.

    Nó chỉ tốn một chiếc bánh mì tròn.