Definition of backstage

backstageadverb

hậu trường

/ˌbækˈsteɪdʒ//ˌbækˈsteɪdʒ/

The term "backstage" originated in the theater world, likely stemming from the literal position of the area behind the stage. Before the 18th century, the word "stage" referred to the platform itself, and "back" simply denoted the area behind it. Over time, "backstage" evolved to encompass not just the physical space but also the activities and individuals associated with it, like actors and crew. Its use expanded beyond the theater to denote any area concealed from the public, particularly in areas involving performance or production, where preparations and support activities take place.

Summary
type tính từ & phó từ
meaningở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
namespace

in the part of a theatre where the actors and artists get ready and wait to perform

trong một phần của nhà hát nơi các diễn viên và nghệ sĩ sẵn sàng và chờ đợi để biểu diễn

Example:
  • After the show, we were allowed to go backstage to meet the cast.

    Sau buổi diễn, chúng tôi được phép vào hậu trường để gặp gỡ dàn diễn viên.

  • The actor nervously paced backstage before it was time for him to go on stage.

    Nam diễn viên hồi hộp đi lại ở hậu trường trước khi đến giờ lên sân khấu.

  • The costume designer worked tirelessly backstage, making last-minute adjustments to the costumes.

    Nhà thiết kế trang phục đã làm việc không biết mệt mỏi ở hậu trường, điều chỉnh trang phục vào phút cuối.

  • The stage manager kept a watchful eye backstage, ensuring that everything ran smoothly.

    Người quản lý sân khấu luôn theo dõi chặt chẽ hậu trường, đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ.

  • The musicians tuned their instruments backstage before taking the stage.

    Các nhạc công chỉnh lại nhạc cụ của mình ở hậu trường trước khi lên sân khấu.

away from the attention of the public; in secret

tránh xa sự chú ý của công chúng; trong bí mật

Example:
  • I'd like to know what really goes on backstage in government.

    Tôi muốn biết điều gì thực sự diễn ra ở hậu trường của chính phủ.

Related words and phrases