Definition of backchat

backchatnoun

backchat

/ˈbæktʃæt//ˈbæktʃæt/

"Backchat" is a combination of two words: "back" and "chat." The word emerged in the late 19th century, likely from the idea of "talking back" or responding with defiance. The "back" element suggests a reply, a retort, or a counter-argument, while "chat" refers to informal conversation. Together, "backchat" implies a disrespectful or sassy response, often directed at someone in a position of authority.

namespace
Example:
  • The teacher strictly warned the students not to engage in any backchat during the exam as it could result in serious consequences.

    Giáo viên đã nghiêm khắc cảnh cáo học sinh không được tham gia vào bất kỳ cuộc tranh luận nào trong khi làm bài kiểm tra vì điều đó có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • The professor firmly admonished the student for his backchat in the middle of the class, requesting him to desist from such unruly behaviour.

    Giáo sư đã nghiêm khắc khiển trách cậu sinh viên vì đã cãi nhau giữa giờ, yêu cầu cậu từ bỏ hành vi hỗn láo như vậy.

  • The speaker was interrupted by a barrage of backchat from the audience, leading to a brief altercation and eventually ruining the speaker's flow.

    Diễn giả đã bị ngắt lời bởi một loạt tiếng phản biện từ phía khán giả, dẫn đến một cuộc cãi vã ngắn và cuối cùng làm hỏng mạch nói của diễn giả.

  • The moderator had to cut the guest short mid-speech due to the excessive backchat from the audience, causing an unwanted disruption to the program.

    Người dẫn chương trình đã phải cắt ngang bài phát biểu của khách mời do khán giả phản biện quá nhiều, gây gián đoạn không mong muốn cho chương trình.

  • The host pleaded with the boisterous crowd to contain their backchat during the musical performance to ensure a seamless listening experience.

    Người dẫn chương trình đã yêu cầu đám đông ồn ào hạn chế nói chuyện phiếm trong suốt buổi biểu diễn âm nhạc để đảm bảo trải nghiệm nghe nhạc được liền mạch.

  • The customer complained about the service provided by the store, and the store manager dismissively replied with a stern warning against backchat.

    Khách hàng phàn nàn về dịch vụ do cửa hàng cung cấp và người quản lý cửa hàng đã trả lời một cách khinh thường bằng lời cảnh báo nghiêm khắc về việc trả lời ngược lại.

  • The supervisor rebuked the employee for her insubordinate backchat to his authority, reminding her that disrespect would not be tolerated in the workplace.

    Người giám sát đã khiển trách nhân viên vì thái độ bất tuân lệnh của cô đối với cấp trên, đồng thời nhắc nhở cô rằng hành vi thiếu tôn trọng sẽ không được dung thứ tại nơi làm việc.

  • The editor corrected the author's errors with an acknowledgement that backchat was not appreciated and that the author should have been more cautious before submitting the manuscript.

    Biên tập viên đã sửa lỗi của tác giả và thừa nhận rằng họ không hoan nghênh việc phản hồi và tác giả nên thận trọng hơn trước khi gửi bản thảo.

  • The lecturer observed two students arguing in the middle of a lecture and instantly declared that any form of backchat would not be accepted and instructed them to both leave the room.

    Giảng viên quan sát thấy hai sinh viên cãi nhau giữa giờ giảng và ngay lập tức tuyên bố rằng bất kỳ hình thức cãi vã nào cũng sẽ không được chấp nhận và yêu cầu cả hai rời khỏi phòng.

  • The parent frowned at the child's snarky remarks during dinner and sternly reminded her that any further backchat would result in severe consequences.

    Người phụ huynh cau mày trước những lời nhận xét mỉa mai của đứa trẻ trong bữa tối và nghiêm khắc nhắc nhở cô bé rằng bất kỳ lời qua tiếng lại nào nữa cũng sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Related words and phrases

All matches