Definition of back passage

back passagenoun

lối đi trở lại

/ˌbæk ˈpæsɪdʒ//ˌbæk ˈpæsɪdʒ/

The origin of the term "back passage" can be traced back to anatomical terminology. In medical terminology, the word "passage" refers to a natural opening or canal through which something can pass. The term "back passage" specifically refers to the anal canal, which is located at the end of the large intestine and passes fecal matter out of the body through the anus. This anatomical term has also been adopted by general language and is commonly used to describe the route a person takes through a building or structure to reach an exit in the event of an emergency. In this context, the term "back passage" refers to a secondary or alternative route, compared to the main entryway or "front passage."

namespace
Example:
  • After a long and winding journey, I finally reached the back passage that led to the hidden cave.

    Sau một hành trình dài quanh co, cuối cùng tôi cũng đến được lối đi phía sau dẫn đến hang động ẩn.

  • The elderly woman's conversion to Christianity was a baptism of fire, as she made a dramatic U-turn and emerged from the back passage a new person.

    Việc người phụ nữ lớn tuổi cải đạo sang Cơ đốc giáo là một phép thử bằng lửa, khi bà quay ngoắt lại và bước ra khỏi lối đi phía sau như một con người mới.

  • The architect's plan for the new building featured a unique back passage, providing a direct route from the office to the parking lot.

    Bản thiết kế của kiến ​​trúc sư cho tòa nhà mới có một lối đi phía sau độc đáo, tạo ra tuyến đường trực tiếp từ văn phòng đến bãi đậu xe.

  • My friend's passion for concert music led her down a back passage, and she is now a world-renowned cellist.

    Niềm đam mê âm nhạc hòa tấu của bạn tôi đã đưa cô ấy đến một hành lang phía sau, và hiện cô ấy đã trở thành một nghệ sĩ cello nổi tiếng thế giới.

  • The thief used the back passage to escape from the scene of the crime, leaving the police baffled.

    Tên trộm đã sử dụng lối đi phía sau để trốn khỏi hiện trường vụ án khiến cảnh sát bối rối.

  • In order to avoid the crowds, I took the back passage through the park and arrived at my destination in record time.

    Để tránh đám đông, tôi đi đường sau qua công viên và đến đích trong thời gian kỷ lục.

  • The president's trusted advisor suggested a back passage strategy to tackle the sensitive issue, but the public was not willing to follow.

    Cố vấn đáng tin cậy của tổng thống đã đề xuất một chiến lược thông qua ngược để giải quyết vấn đề nhạy cảm này, nhưng công chúng không muốn làm theo.

  • The back passage in the hospital led us to a room full of medical marvels, and we were awestruck by the sight.

    Hành lang phía sau bệnh viện dẫn chúng tôi đến một căn phòng đầy những kỳ quan y khoa, và chúng tôi vô cùng kinh ngạc trước cảnh tượng đó.

  • The author's life story is a tale of woe that began with a wrong turn down a back passage and ended with him as a changed man.

    Câu chuyện cuộc đời của tác giả là một câu chuyện đau thương bắt đầu bằng một lần rẽ nhầm vào một lối đi phía sau và kết thúc khi ông đã trở thành một con người hoàn toàn khác.

  • The detective followed the suspect's trail through the labyrinthine back passageways of the city, but it took him days to find the elusive evidence.

    Thám tử đã lần theo dấu vết của nghi phạm qua những lối đi quanh co của thành phố, nhưng phải mất nhiều ngày mới tìm ra được bằng chứng khó nắm bắt.