Definition of back four

back fournoun

bốn trở lại

/ˌbæk ˈfɔː(r)//ˌbæk ˈfɔːr/

The term "back four" is widely used in the sport of association football, particularly in English-speaking countries, to refer to the four defensive players in a team's starting lineup. This defensive unit is often also called the "defense" or "backline". The origins of this phrase can be traced back to the early days of soccer when teams typically played with two fullbacks, a left back, and a right back, and two central defenders, a left-sided and a right-sided center back. The fullbacks played wide, covering the flank or touchline, while the center backs patrolled the central area of the team's defense. As the game evolved, the positions became more specialised, with central defenders taking on a more withdrawn role, often occupying positions just behind the fullbacks. This new arrangement enabled teams to play with a more solid and compact defense, and also allowed for more strategic marking and positioning. The term "back four" became popular in the 1960s and 1970s, as the 4-4-2 formation, which used four defenders, became common. This formation allowed teams to play with a more solid and disciplined defense, and the term "back four" came to signify the four players who worked together to protect the goal. Today, the "back four" is considered an essential component of any successful soccer team, with coaches placing a great deal of emphasis on developing players' defensive skills.

namespace
Example:
  • The back four in the soccer team firmly defended their goal, preventing the opposition from scoring any shots on target.

    Bốn cầu thủ phòng ngự của đội bóng đã bảo vệ khung thành của mình một cách chắc chắn, ngăn cản đối phương ghi được bất kỳ cú sút nào trúng đích.

  • The back four players of the national team were chosen based on their outstanding defensive abilities.

    Bốn cầu thủ ở hàng thủ của đội tuyển quốc gia được lựa chọn dựa trên khả năng phòng ngự xuất sắc của họ.

  • Despite the constant pressure from the other team's attackers, the back four kept their shape and didn't let a single shot slip through.

    Bất chấp sức ép liên tục từ các tiền đạo của đội kia, bốn hậu vệ vẫn giữ vững phong độ và không để lọt một cú sút nào.

  • The back four of the local soccer club showed great composure and communication, mitigating the other team's threats with ease.

    Bốn cầu thủ ở hàng thủ của câu lạc bộ bóng đá địa phương đã thể hiện sự bình tĩnh và giao tiếp tuyệt vời, dễ dàng giảm thiểu mối đe dọa từ đội khác.

  • The back four was a vital component of the team's success, as they stopped the opposition's forward momentum before it became a threat.

    Hàng thủ bốn người là thành phần quan trọng trong thành công của đội, vì họ ngăn chặn đà tấn công của đối phương trước khi họ trở thành mối đe dọa.

  • The back four's tight marking of the strikers prevented them from taking a single shot, keeping a clean sheet throughout the game.

    Hàng thủ theo sát chặt chẽ các tiền đạo khiến họ không có cú sút nào, giữ sạch lưới trong suốt trận đấu.

  • The back four's disciplined play earned them praise from the coach, admired for their teamwork and exceptional defensive skills.

    Lối chơi kỷ luật của bốn cầu thủ ở phía sau đã giúp họ nhận được lời khen ngợi từ huấn luyện viên vì tinh thần đồng đội và kỹ năng phòng thủ đặc biệt.

  • The back four's cohesive unit provided an impenetrable barrier, frustrating the opponent's attempts to score and breaking their momentum.

    Sự gắn kết của hàng thủ tạo nên một rào cản không thể xuyên thủng, ngăn cản nỗ lực ghi bàn của đối phương và phá vỡ đà tiến của họ.

  • The back four's collective performance stunned the spectators, as they thwarted almost every attacking move of the rival team.

    Màn trình diễn của bộ tứ hậu vệ đã khiến khán giả kinh ngạc khi họ ngăn chặn hầu hết mọi đợt tấn công của đội đối thủ.

  • The back four remained focused, calm and organized as they guarded the goal line, showing maturity and expertise beyond their age.

    Bốn hậu vệ vẫn tập trung, bình tĩnh và có tổ chức khi bảo vệ vạch vôi, thể hiện sự trưởng thành và chuyên môn vượt xa độ tuổi của họ.