the end of a period or process
sự kết thúc của một giai đoạn hoặc quá trình
- the back end of last year
cuối năm ngoái
Related words and phrases
a person’s bottom (= the part they sit on)
mông của một người (= phần họ ngồi)
Related words and phrases
the part of a computer system that the user does not directly use and cannot easily access, usually the part that is responsible for storing and controlling data
phần của hệ thống máy tính mà người dùng không trực tiếp sử dụng và không thể dễ dàng truy cập, thường là phần chịu trách nhiệm lưu trữ và kiểm soát dữ liệu
- The back end has three parts to it: server, application and database.
Phần cuối có ba phần: máy chủ, ứng dụng và cơ sở dữ liệu.
Related words and phrases