Definition of back down

back downphrasal verb

quay lại

////

The phrase "back down" originated in a nautical context during the 19th century. The word "down" was used to refer to the direction of the current when a ship was navigating against it. So, "downstream" meant moving opposite to the direction of the flow, while "upstream" meant moving in the direction of the flow. When a ship encountered an obstacle, such as a rock or a submerged hazard, and it was too dangerous to proceed, the captain would signal for the ship to reverse course, or "back down." Over time, this nautical expression was adopted by other contexts, including everyday language, to describe any instance when someone retreats from a confrontation or decision or abandons a previously held position in favor of a less aggressive one. Today, "back down" is a commonly used idiom that has its roots in maritime vocabulary.

namespace
Example:
  • After initially arguing for a promotion, the employee finally back down and agreed to stay in their current position.

    Sau khi ban đầu tranh luận về việc thăng chức, cuối cùng nhân viên đó đã nhượng bộ và đồng ý giữ nguyên vị trí hiện tại.

  • The defensive player back down after being called for a foul, realizing they had committed a mistake.

    Cầu thủ phòng ngự lùi lại sau khi bị thổi phạt, nhận ra mình đã phạm lỗi.

  • When presented with new evidence, the attorney back down on their original claims in the case.

    Khi được đưa ra bằng chứng mới, luật sư lại rút lại tuyên bố ban đầu của mình trong vụ án.

  • The social media influencer back down from their aggressive stance towards a competitor, choosing to collaborate instead.

    Người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đã từ bỏ lập trường hung hăng của mình đối với đối thủ cạnh tranh và thay vào đó chọn cách hợp tác.

  • The sales representative back down during the negotiation process when the client presented a stronger case against their position.

    Nhân viên bán hàng đã lùi bước trong quá trình đàm phán khi khách hàng đưa ra lý lẽ mạnh mẽ hơn phản đối quan điểm của họ.

  • The politician back down from their proposed policy after facing public backlash and scrutiny.

    Các chính trị gia đã rút lại chính sách đề xuất của mình sau khi phải đối mặt với sự phản ứng dữ dội và giám sát của công chúng.

  • The manager back down from disciplining an employee during a staff meeting, opting to handle the situation one-on-one instead.

    Người quản lý không kỷ luật nhân viên trong cuộc họp nhân viên nữa mà chọn cách giải quyết tình huống trực tiếp với từng người.

  • The athlete back down from a challenge they couldn't fulfill, admitting defeat and conceding to their opponent.

    Vận động viên bỏ cuộc trước thử thách mà họ không thể hoàn thành, thừa nhận thất bại và nhường cho đối thủ.

  • The scientist back down from their original theory after new research disproved their hypothesis.

    Các nhà khoa học đã rút lại lý thuyết ban đầu của mình sau khi nghiên cứu mới bác bỏ giả thuyết của họ.

  • The CEO back down from a decision to merge two departments, admitting that it could jeopardize the company's success in the long run.

    Tổng giám đốc điều hành đã rút lại quyết định sáp nhập hai phòng ban, thừa nhận rằng điều này có thể gây nguy hiểm cho sự thành công của công ty về lâu dài.