Definition of baby step

baby stepnoun

bước nhỏ

/ˈbeɪbi step//ˈbeɪbi step/

The term "baby step" is a metaphorical expression that originated from the world of parenting and child development. It refers to the small and rudimentary actions that an infant takes towards learning new skills, such as lifting their head, rolling over, or sitting up. These initial movements are called "baby steps" because they are the very first attempts of the child to master a new ability, which will eventually lead to more advanced and complex motor skills. The use of the term "baby step" has expanded beyond the realm of pediatrics to describe any small, incremental, and straightforward progress made towards achieving a larger goal. It is commonly used in areas such as finance, fitness, business, and self-development to emphasize the importance of taking incremental actions, no matter how small, to achieve success or make progress. This metaphor underscores the value of persistence, consistency, and patience, as even the smallest actions repeated consistently can ultimately lead to significant advancements, much like a baby's first steps.

namespace
Example:
  • After months of research, I decided to take a baby step towards my business idea by creating a prototype.

    Sau nhiều tháng nghiên cứu, tôi quyết định thực hiện bước đầu tiên hướng tới ý tưởng kinh doanh của mình bằng cách tạo ra một nguyên mẫu.

  • In order to improve my fitness level, I'm taking baby steps by incorporating -minute walks into my daily routine.

    Để cải thiện mức độ thể lực của mình, tôi đang thực hiện từng bước nhỏ bằng cách kết hợp việc đi bộ 3 phút vào thói quen hàng ngày.

  • As a non-profit organization, we're taking baby steps towards our goal of providing clean water to a developing country by partnering with a local NGO.

    Là một tổ chức phi lợi nhuận, chúng tôi đang thực hiện những bước đầu tiên hướng tới mục tiêu cung cấp nước sạch cho các nước đang phát triển bằng cách hợp tác với một tổ chức phi chính phủ địa phương.

  • To learn how to code, I'm taking baby steps by practicing basic syntax in Python for 30 minutes each day.

    Để học cách viết mã, tôi đang thực hiện từng bước nhỏ bằng cách luyện tập cú pháp cơ bản trong Python trong 30 phút mỗi ngày.

  • In my efforts to reduce my carbon footprint, I'm taking baby steps by switching to LED light bulbs and bringing reusable bags to the grocery store.

    Trong nỗ lực giảm lượng khí thải carbon, tôi đang thực hiện từng bước nhỏ bằng cách chuyển sang sử dụng bóng đèn LED và mang theo túi tái sử dụng khi đến cửa hàng tạp hóa.

  • After being diagnosed with a health condition, I'm taking baby steps towards recovery by following my doctor's orders and making lifestyle changes.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh, tôi đang từng bước phục hồi bằng cách tuân theo chỉ định của bác sĩ và thay đổi lối sống.

  • To overcome my fear of public speaking, I'm taking baby steps by joining a local Toastmasters club and practicing in front of small groups.

    Để vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông, tôi đang từng bước tham gia câu lạc bộ Toastmasters địa phương và luyện tập trước các nhóm nhỏ.

  • The startup is taking baby steps by testing its product with a limited number of users and refining the design based on feedback.

    Công ty khởi nghiệp này đang thực hiện những bước đi đầu tiên bằng cách thử nghiệm sản phẩm với số lượng người dùng hạn chế và tinh chỉnh thiết kế dựa trên phản hồi.

  • In our quest to learn a new language, we're taking baby steps by watching a short YouTube video every day and practicing speaking with a language exchange partner.

    Trong hành trình học một ngôn ngữ mới, chúng tôi đang thực hiện từng bước nhỏ bằng cách xem một video ngắn trên YouTube mỗi ngày và luyện nói với một người bạn trao đổi ngôn ngữ.

  • As an entrepreneur, I'm taking baby steps towards expanding my business by networking with other professionals in my industry and exploring new opportunities.

    Là một doanh nhân, tôi đang thực hiện những bước nhỏ để mở rộng hoạt động kinh doanh của mình bằng cách kết nối với những chuyên gia khác trong ngành và khám phá những cơ hội mới.

Related words and phrases