Definition of baby oil

baby oilnoun

dầu em bé

/ˈbeɪbi ɔɪl//ˈbeɪbi ɔɪl/

The term "baby oil" was first coined in the early 1900s by a company called MOWLTRAP Laboratories. At that time, MOWLTRAP developed a lightweight, flavorless oil that was commonly used as a laxative in babies. The product, known as "Vaseline Baby Oil" was marketed as a safe and gentle alternative to traditional laxatives, which were known to be harsh and often caused discomfort in babies. The oil's unique formula was also found to help moisturize and soothe dry or sensitive skin. The popularity of Vaseline Baby Oil as a laxative soon declined, as newer, more effective treatments for constipation became available. However, the oil's reputation as a skin care product remained intact, and it became a staple in households everywhere. Today, the term "baby oil" is commonly associated with mineral oil-based products used for skin moisture and protection. The oil's gentle, non-greasy formula continues to make it a favorite among parents and individuals alike, who use it for a variety of purposes, from preventing diaper rash to softening cuticles. The origin of the term "baby oil" serves as a reminder of the product's rich history and the ways in which it has evolved to meet changing needs and preferences over time.

namespace
Example:
  • She massaged baby oil onto her infant's delicate skin to keep it moisturized and soothe any dryness.

    Cô ấy massage dầu em bé lên làn da mỏng manh của con mình để giữ ẩm và làm dịu tình trạng khô da.

  • The beach was hot and sunny, so I applied baby oil generously to my back before laying out on the sand to protect my skin from burning.

    Bãi biển nóng và nắng nên tôi thoa nhiều dầu em bé lên lưng trước khi nằm trên cát để bảo vệ da khỏi bị cháy nắng.

  • The new baby bath products included a gentle, fragrance-free shampoo and body wash made with baby oil to keep my little one's skin soft and supple.

    Các sản phẩm tắm cho trẻ sơ sinh mới bao gồm dầu gội và sữa tắm dịu nhẹ, không mùi được làm từ dầu em bé giúp giữ cho làn da của bé mềm mại và mịn màng.

  • The mommy-and-me swim class recommended using baby oil in the water to help the babies float and make them less vulnerable to harsh chlorine.

    Lớp học bơi dành cho mẹ và bé khuyến nghị sử dụng dầu trẻ em trong nước để giúp trẻ nổi và ít bị tổn thương bởi clo độc hại.

  • I noticed that my baby's skin was dry and sensitive, so I switched to baby oil with added vitamin E to help hydrate and nourish the delicate skin.

    Tôi nhận thấy da của con tôi khô và nhạy cảm, vì vậy tôi chuyển sang dùng dầu dưỡng da cho em bé có bổ sung vitamin E để giúp dưỡng ẩm và nuôi dưỡng làn da mỏng manh của bé.

  • The baby oil made my homemade body scrub extra moisturizing and left my skin smooth and glowing after my shower.

    Dầu em bé giúp cho hỗn hợp tẩy tế bào chết tự chế của tôi dưỡng ẩm hơn và giúp da tôi mịn màng, sáng bóng sau khi tắm.

  • Some parents prefer to use baby oil as a diaper rash ointment instead of harsh chemicals due to its gentle and natural formula.

    Một số phụ huynh thích sử dụng dầu em bé như thuốc mỡ trị hăm tã thay vì hóa chất độc hại vì công thức dịu nhẹ và tự nhiên của nó.

  • The hot summer air can be brutal on my skin, so I like to use baby oil as a cuticle softener to keep my nails healthy and hydrated all year round.

    Không khí nóng nực của mùa hè có thể ảnh hưởng xấu đến làn da của tôi, vì vậy tôi thích sử dụng dầu em bé như một chất làm mềm lớp biểu bì để giữ cho móng tay khỏe mạnh và đủ nước quanh năm.

  • I used baby oil to tame my hair after my shower, and it left my locks shiny and frizz-free.

    Tôi dùng dầu dưỡng em bé để dưỡng tóc sau khi tắm và nó giúp tóc tôi bóng mượt và không bị xơ rối.

  • The baby oil had a sweet scent that reminded me of my childhood and brought back happy memories of bath time with my little sister.

    Dầu em bé có mùi hương ngọt ngào khiến tôi nhớ lại tuổi thơ và gợi lại những kỷ niệm vui vẻ khi tắm cùng em gái.