Definition of axon

axonnoun

sợi trục

/ˈæksɒn//ˈæksɑːn/

The term "axon" originated in the late 19th century when Swiss physiologist Ernst von Feuchtersleben wisely referred to it as a nerve fiber's "axis cylinder." This germinal name was coined to describe the long, slender cytoplasmic projection that emanates from a neuron's cell body and transmits electrical and chemical signals to other nerve cells or target organs. Although Feuchtersleben is not a widely recognized medical pioneer today, his innovative use of Latin-rooted prefixes and suffixes earned him a place in the history of neurology as the etymological father of the word "axon."

Summary
typedanh từ
meaningsợi trục (thần kinh), axon
namespace
Example:
  • The axons in the neurons of the brain transmit electrical impulses, allowing communication between different parts of the nervous system.

    Các sợi trục trong tế bào thần kinh của não truyền các xung điện, cho phép giao tiếp giữa các bộ phận khác nhau của hệ thần kinh.

  • Damage to axons can lead to impaired movement and sensory perception, as the signals within the nerve cells are disrupted.

    Tổn thương sợi trục có thể dẫn đến suy giảm khả năng vận động và nhận thức cảm giác, vì các tín hiệu bên trong tế bào thần kinh bị gián đoạn.

  • The myelin sheath, which surrounds many axons, helps to insulate and speed up impulses as they travel through the nervous system.

    Vỏ myelin bao quanh nhiều sợi trục, có tác dụng cách điện và tăng tốc các xung động khi chúng truyền qua hệ thần kinh.

  • Axons can grow and re-grow in response to injury, though this process is more successful in some areas of the body than others.

    Các sợi trục có thể phát triển và tái phát triển khi bị thương, mặc dù quá trình này thành công hơn ở một số vùng trên cơ thể so với những vùng khác.

  • In multiple sclerosis, the immune system mistakenly attacks and damages axons, resulting in symptoms such as muscle weakness and loss of coordination.

    Trong bệnh đa xơ cứng, hệ thống miễn dịch tấn công nhầm và làm tổn thương các sợi trục, dẫn đến các triệu chứng như yếu cơ và mất khả năng phối hợp.

  • Axons play a critical role in muscle movement, as they carry signals from the brain and spinal cord to the muscles themselves.

    Các sợi trục đóng vai trò quan trọng trong chuyển động của cơ vì chúng truyền tín hiệu từ não và tủy sống đến các cơ.

  • During development, axons extend and form connections with other cells, a process known as neuronal wiring or synapse formation.

    Trong quá trình phát triển, các sợi trục mở rộng và hình thành các kết nối với các tế bào khác, một quá trình được gọi là sự kết nối thần kinh hoặc sự hình thành khớp thần kinh.

  • Neurodegenerative diseases such as Alzheimer's and Parkinson's disease involve the loss or dysfunction of axons, leading to cognitive decline and motor symptoms.

    Các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson liên quan đến tình trạng mất hoặc rối loạn chức năng của các sợi trục, dẫn đến suy giảm nhận thức và các triệu chứng vận động.

  • Some medications and toxins can disrupt or block the function of axons, causing neurological damage and symptoms such as paralysis and numbness.

    Một số loại thuốc và chất độc có thể phá vỡ hoặc ngăn chặn chức năng của sợi trục, gây tổn thương thần kinh và các triệu chứng như tê liệt và tê liệt.

  • Scientists are currently exploring ways to regrow or repair axons in diseases where this process has been disrupted, with the goal of restoring lost function and improving patient outcomes.

    Các nhà khoa học hiện đang khám phá những phương pháp tái tạo hoặc sửa chữa sợi trục thần kinh trong các căn bệnh mà quá trình này bị gián đoạn, với mục tiêu phục hồi chức năng đã mất và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.