Definition of awful

awfuladjective

oai nghiêm, dễ sợ

/ˈɔːf(ʊ)l/

Definition of undefined

The word "awful" has undergone a significant shift in its meaning over the centuries. Originally, it came from the Old English word "awefull," which meant "filled with awe" or "reverent." It was used to describe something that inspired fear, respect, or amazement. This sense of the word is still seen in phrases like "an awful sight to behold." However, in the 17th century, the meaning of "awful" began to shift. Influenced by Latin, the word took on a new sense, meaning "ugly" or "offensive." This meaning is still prevalent in modern English, with phrases like "awful weather" or "an awful movie." So, while "awful" once meant something to be admired or respected, today it often connotes something unpleasant or unacceptable. Despite this change, the word's origins remain fascinating, reflecting the complex evolution of the English language.

Summary
type tính từ
meaningđáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm
meaningdễ sợ, khủng khiếp
examplean awful thunderstorm: cơn bão khủng khiếp
meaning(từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là
examplean awful surprise: một sự ngạc nhiên hết sức
examplean awful nuisance: một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng
namespace

very bad or unpleasant

rất tệ hoặc khó chịu

Example:
  • That's an awful colour.

    Đó là một màu sắc khủng khiếp.

  • ‘They didn't even offer to pay.’ ‘Oh that's awful.’

    ‘Họ thậm chí còn không đề nghị trả tiền.’ ‘Ôi thật khủng khiếp.’

  • I feel awful about forgetting her birthday.

    Tôi cảm thấy thật khủng khiếp khi quên mất ngày sinh nhật của cô ấy.

  • to look/feel awful (= to look/feel ill)

    trông/cảm thấy khủng khiếp (= trông/cảm thấy ốm yếu)

  • There's an awful smell in here.

    Có một mùi kinh khủng ở đây.

  • The awful thing is, it was my fault.

    Điều khủng khiếp là đó là lỗi của tôi.

  • It sounds awful to say it, but the war was exciting.

    Nói thì có vẻ khủng khiếp, nhưng cuộc chiến thật thú vị.

  • The weather conditions were just awful.

    Điều kiện thời tiết thật khủng khiếp.

  • It's awful, isn't it?

    Thật khủng khiếp phải không?

  • The weather last summer was awful.

    Thời tiết mùa hè năm ngoái thật khủng khiếp.

Extra examples:
  • The fish tasted awful.

    Cá có vị rất tệ.

  • a truly awful book

    một cuốn sách thực sự tệ hại

  • I woke from the most awful nightmare.

    Tôi tỉnh dậy sau cơn ác mộng khủng khiếp nhất.

that shocks people very much

điều đó khiến mọi người rất sốc

Example:
  • the awful horrors of war

    sự khủng khiếp khủng khiếp của chiến tranh

  • It was only later that we learned the awful truth.

    Mãi sau này chúng tôi mới biết được sự thật khủng khiếp.

Related words and phrases

used to emphasize something, especially that there is a large amount or too much of something

dùng để nhấn mạnh điều gì đó, đặc biệt là có một lượng lớn hoặc quá nhiều thứ gì đó

Example:
  • It's going to cost an awful lot of money.

    Nó sẽ tốn rất nhiều tiền.

  • There's not an awful lot of room.

    Không có nhiều chỗ lắm đâu.

  • I feel an awful lot better than I did yesterday.

    Tôi cảm thấy tốt hơn rất nhiều so với ngày hôm qua.

  • I had an awful job persuading him to come (= it was very difficult).

    Tôi đã có một công việc khủng khiếp khi thuyết phục anh ấy đến (= nó rất khó khăn).

Extra examples:
  • The whole thing has been an awful nuisance.

    Mọi chuyện thật là phiền toái khủng khiếp.

  • She's the most awful snob.

    Cô ấy là kẻ hợm hĩnh khủng khiếp nhất.

Related words and phrases