Definition of awaken to

awaken tophrasal verb

thức dậy để

////

The phrase "awaken to" has its roots in old English, specifically the Old Norse "á¢wia," which translates to "wake up" or "arise." In the 13th century, Old English vernacular incorporated this word and evolved it into "æccennan," meaning "to make aware" or "to enlighten." This new form of the word was introduced into Middle English during the 14th century, which brought further modifications to its meaning. "Akennen," which is a Middle English form of the phrase, signified "to establish," "to teach," or "to put in possession of knowledge." The connotation of awakening from a sleep state wasn't precisely depicted in these earlier forms of the phrase. In fact, it wasn't until the 18th century that the phrase started describing a transformation towards self-realization. In modern English, the term "awaken to" can now be seen as an expression of realizing or gaining a new insight, enlightenment or awareness with respect to any aspect of one's life. This transformation could be due to prior neglect, dormancy, or willful blindness. In summary, the phrase "awaken to" has evolved from an Old Norse term, "á¢wia," signifying awakening, through multiple forms in Old English and Middle English, to ultimately reach its modern English connotation of enlightenment or awareness.

namespace
Example:
  • As the sun began to rise, Sarah awakened from her peaceful slumber.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, Sarah thức dậy sau giấc ngủ yên bình.

  • The sound of chirping birds awakened the gardener from his afternoon nap.

    Tiếng chim hót líu lo đánh thức người làm vườn khỏi giấc ngủ trưa.

  • The aroma of freshly brewed coffee instantly awakened John's senses and perked him up.

    Mùi thơm của cà phê mới pha ngay lập tức đánh thức các giác quan của John và làm anh tỉnh táo hơn.

  • The stark realization that her exam was the following day forced Emily to awaken from her procrastination slumber.

    Nhận thức rõ ràng rằng ngày hôm sau sẽ có kỳ thi đã buộc Emily phải tỉnh giấc khỏi cơn buồn ngủ trì hoãn.

  • The captivating melody of a trumpet playing on the street awakened the passerby's senses and shook them out of their mundane routine.

    Giai điệu hấp dẫn của tiếng kèn trumpet vang lên trên phố đánh thức các giác quan của người qua đường và kéo họ ra khỏi thói quen thường ngày.

  • The shock of a heartbreaking tragedy forcefully awakened Jane from her indifferent way of living.

    Cú sốc từ một thảm kịch đau lòng đã buộc Jane phải từ bỏ lối sống thờ ơ của mình.

  • The thought of the yummy breakfast prepared by his wife awakened Tim's appetite.

    Nghĩ đến bữa sáng ngon lành do vợ chuẩn bị đã đánh thức cơn thèm ăn của Tim.

  • The jarring scream of a child awakened Sarah's motherly instincts to protect her little one.

    Tiếng hét chói tai của đứa trẻ đã đánh thức bản năng làm mẹ của Sarah để bảo vệ đứa con bé bỏng của mình.

  • After hitting the snooze button for the third time, fear of being late awakened Dave's laziness and forced him out of his bed.

    Sau khi nhấn nút báo lại lần thứ ba, nỗi sợ bị muộn đã đánh thức tính lười biếng của Dave và buộc anh phải ra khỏi giường.

  • The brilliant idea of starting her own business seemed to awaken Sally's entrepreneurial spirit.

    Ý tưởng tuyệt vời về việc khởi nghiệp kinh doanh của riêng mình dường như đã đánh thức tinh thần kinh doanh của Sally.