Definition of avowed

avowedadjective

Đưa ra

/əˈvaʊd//əˈvaʊd/

The word "avowed" stems from the Old French word "avouer," meaning "to confess" or "to admit." It is related to the Latin "advocare," meaning "to call to one's aid." Over time, the meaning evolved to encompass not only admitting something, but also declaring it openly and publicly. This is reflected in the modern use of "avowed" to describe something openly acknowledged or declared, such as an avowed supporter or an avowed enemy.

Summary
type tính từ
meaningđã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
namespace
Example:
  • The politician avowed his support for environmental reforms.

    Chính trị gia này tuyên bố ủng hộ cải cách môi trường.

  • The criminal avowed his guilt during his confession.

    Tên tội phạm đã thừa nhận tội lỗi của mình trong lời thú tội.

  • She avowed her love for him after years of suppressing her feelings.

    Cô đã thừa nhận tình yêu của mình dành cho anh sau nhiều năm kìm nén cảm xúc.

  • The athlete avowed his commitment to his training regime as he prepared for the Olympic Games.

    Vận động viên này đã cam kết thực hiện chế độ tập luyện của mình khi chuẩn bị cho Thế vận hội Olympic.

  • The teacher avowed her belief in the importance of hands-on learning for children.

    Cô giáo khẳng định niềm tin của mình vào tầm quan trọng của việc học thực hành đối với trẻ em.

  • The artist avowed his passion for traditional art forms, even in the age of technology.

    Nghệ sĩ này khẳng định niềm đam mê của mình đối với các loại hình nghệ thuật truyền thống, ngay cả trong thời đại công nghệ.

  • The chef avowed his dedication to using only locally sourced ingredients in his restaurants.

    Đầu bếp này cam kết chỉ sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc địa phương trong các nhà hàng của mình.

  • The patient avowed his trust in the doctor's competence and expertise.

    Bệnh nhân bày tỏ sự tin tưởng vào năng lực và chuyên môn của bác sĩ.

  • The activist avowed his opposition to the use of nuclear weapons, despite the risk of retaliation.

    Nhà hoạt động này tuyên bố phản đối việc sử dụng vũ khí hạt nhân, bất chấp nguy cơ bị trả thù.

  • The musician avowed his admiration for the legendary jazz pioneer, Charlie Parker.

    Nhạc sĩ này bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình đối với nghệ sĩ tiên phong nhạc jazz huyền thoại, Charlie Parker.

Related words and phrases

All matches