Definition of avocet

avocetnoun

chim mỏ sừng

/ˈævəset//ˈævəset/

The avocet is a wading bird that is found in wetlands and coastal areas. The origin of its name "avocet" can be traced back to Old French, where it was known as "hochepot," which translates to "boilerpot" or "potscrubber" in English. The name "boilerpot" came from the bird's appearance and behavior. The avocet's long, thin beak, which is longer than its head and neck, resembles the shape of a cook's wooden spoon, known as a "hottok," which was used to stir pots in medieval times. Moreover, the bird's distinctive hunting technique, where it sweeps its head back and forth, reminded some observers of a person stirring a pot. The British naturalist Gilbert White, who observed avocets in the wild in the late 18th century, first called the bird "avocet," which is a combination of two Old French words: "avoc" meaning "high" or "elevated," and "cetera," meaning "thicket" or "bush." This name was chosen to reflect the bird's habit of perching on tall, elevated points, such as the tops of stems or small trees, in search of food in wet grassland areas. Over time, the name "avocet" has become widely accepted and is now the standard scientific and common English name for this species of bird.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) chim mỏ cứng
namespace
Example:
  • The avocet, with its distinctive long beak and upright posture, strides confidently through the shallows of the estuary in search of prey.

    Chim mỏ dài, với chiếc mỏ dài đặc trưng và tư thế thẳng đứng, sải bước tự tin qua vùng nước nông của cửa sông để tìm kiếm con mồi.

  • This coastal wetland is home to a variety of birdlife, including flocks of avocets, with their striking black and white plumage.

    Vùng đất ngập nước ven biển này là nơi sinh sống của nhiều loài chim, bao gồm cả đàn chim mỏ thìa, với bộ lông đen trắng nổi bật.

  • The avocet's distinctive curved bill is perfectly adapted for probing in the mud in search of crustaceans and mollusks.

    Chiếc mỏ cong đặc trưng của loài chim này thích hợp để thăm dò trong bùn để tìm kiếm động vật giáp xác và động vật thân mềm.

  • The avocets' courtship dance, known as the "rhingefrance display," involves both birds patiently side by side in the wet grasses, highlighting their bright head feathers and white tails.

    Điệu nhảy tán tỉnh của loài chim avocet, được gọi là "màn trình diễn rhingefrance", bao gồm cả hai loài chim kiên nhẫn đứng cạnh nhau trên bãi cỏ ướt, làm nổi bật bộ lông đầu sáng màu và đuôi trắng của chúng.

  • The populations of avocets have suffered a decline in recent years due to habitat loss and rising sea levels.

    Số lượng loài avocet đã suy giảm trong những năm gần đây do mất môi trường sống và mực nước biển dâng cao.

  • Ornithologists have studied avocet populations to learn more about the effects of climate change on coastal wetlands and the wildlife that depend on them.

    Các nhà điểu học đã nghiên cứu quần thể chim mỏ thìa để tìm hiểu thêm về tác động của biến đổi khí hậu đối với vùng đất ngập nước ven biển và các loài động vật hoang dã phụ thuộc vào chúng.

  • Avocets are a symbol of conservation efforts in wetland areas, where their presence is an indication of the health and preservation of fragile ecosystems.

    Chim bơ là biểu tượng của những nỗ lực bảo tồn ở các vùng đất ngập nước, nơi sự hiện diện của chúng là dấu hiệu cho thấy sức khỏe và việc bảo tồn các hệ sinh thái mong manh.

  • As a unique feature of avocets, their distinctive baying call, similar to a loud "pee-ow," can carry for miles over the salt marshes and mudflats of the estuary.

    Một đặc điểm độc đáo của loài chim mỏ thìa là tiếng hú đặc trưng của chúng, tương tự như tiếng "pee-ow" lớn, có thể vang xa hàng dặm qua các đầm lầy mặn và bãi bồi ở cửa sông.

  • Avocets are an important part of the food chain in wetland areas, preying on a variety of aquatic creatures while also being preyed upon by larger birds of prey.

    Chim mỏ thìa là một phần quan trọng của chuỗi thức ăn ở vùng đất ngập nước, săn bắt nhiều loại sinh vật dưới nước và cũng là con mồi của các loài chim săn mồi lớn hơn.

  • The avocet's common name comes from the Old English "afoceta," meaning "wade feeder," which reflects their preference for wading along the shoreline and feeding on small invertebrates.

    Tên gọi thông thường của loài avocet bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "afoceta", có nghĩa là "loài kiếm ăn lội nước", phản ánh sở thích lội dọc theo bờ biển và kiếm ăn là các loài động vật không xương sống nhỏ.