Definition of avocado

avocadonoun

quả bơ

/ˌævəˈkɑːdəʊ//ˌævəˈkɑːdəʊ/

The word "avocado" of this popular fruit has a fascinating origin story that dates back to the Aztecs. The Aztecs, who inhabited Central Mexico in the pre-Columbian era, named the avocado "āhuacatl" in their language, Nahuatl. The term "āhuacatl" was composed of two words, "āhuac," meaning testicle, and "atl," meaning water or fruit on a stem. The resemblance between the shape and size of an unripe avocado and the human male testicle led the Aztecs to use this term. Over time, the term "āhuacatl" evolved into "avgocado" due to the Spanish word "aguacate," which translates to "testicle fruit" in Spanish. When the Spanish arrived in Mexico in the 16th century, they came across the avocado and adopted the term "aguacate," which they subsequently introduced to the rest of the world. Interestingly, the word "avocado" has different regional variations in English, such as "alligator pear" in the United States and "butter fruit" in Indian English, owing to its unique texture and color when ripe, which resembles that of an alligator or a butter pear, respectively. In conclusion, the origin of the word "avocado" originated from the Aztecs, of which the term's meaning and subsequent translation into English remains intrinsically linked to this cultural heritage.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) lê tàu
namespace
Example:
  • I love adding avocado to my sandwiches for a healthy and creamy twist.

    Tôi thích thêm bơ vào bánh sandwich để có hương vị thơm ngon và bổ dưỡng.

  • She sliced the avocado in half and scooped out the green flesh to make guacamole.

    Cô ấy cắt đôi quả bơ và múc phần thịt xanh ra để làm món guacamole.

  • The menu at the health food store included an avocado burger, made with a patty made of mashed avocado and spices.

    Thực đơn tại cửa hàng thực phẩm sức khỏe bao gồm bánh mì kẹp bơ, được làm bằng thịt viên làm từ bơ nghiền và gia vị.

  • The avocado in my salad was ripe and perfectly complemented the tangy flavors of the vinaigrette.

    Quả bơ trong món salad của tôi đã chín và kết hợp hoàn hảo với hương vị chua của giấm.

  • Chefs use avocados in a variety of dishes, from soups to dips to sushi.

    Đầu bếp sử dụng quả bơ trong nhiều món ăn, từ súp đến nước chấm và sushi.

  • The avocado smoothie at the juice bar was a refreshing and healthy drink, with a rich and creamy texture.

    Sinh tố bơ ở quầy nước ép là một thức uống tươi mát và bổ dưỡng, có kết cấu béo ngậy.

  • He spilled avocado all over the counter while trying to dice it for his salad.

    Anh ấy làm đổ bơ khắp quầy khi cố cắt bơ thành hạt lựu để làm salad.

  • The ripe avocado was a deep green color, with barely a blemish or bruise in sight.

    Quả bơ chín có màu xanh đậm, hầu như không có một tì vết hay vết thâm nào.

  • The restaurant served a grilled avocado as a vegetarian appetizer, which was both crunchy and smooth.

    Nhà hàng phục vụ món khai vị chay là quả bơ nướng, vừa giòn vừa mềm.

  • She spread avocado on her toast instead of butter for a healthier, more flavorful breakfast.

    Cô ấy phết bơ lên ​​bánh mì nướng thay vì bơ để có bữa sáng lành mạnh và ngon miệng hơn.

Related words and phrases