Definition of autophagy

autophagynoun

tự thực

/ɔːˈtɒfədʒi//ɔːˈtɑːfədʒi/

The term autophagy, which is derived from the Greek words "auto" meaning self, "phagein" meaning to eat, and "yussianai" meaning to bear, describes a cellular process through which cells selectively eliminate their own components. It is an essential biological process that plays a crucial role in maintaining cellular homeostasis by eliminating damaged or unwanted organelles, proteins, and other cellular components. Autophagy helps cells to survive in conditions of nutrient deprivation and environmental stresses by conserving energy and nutrients that can be recycled to support essential cellular functions. As a result, autophagy is considered a fundamental metabolic process and has been recognized as a key contributor to overall cellular health and longevity.

namespace
Example:
  • Autophagy plays a critical role in cell survival and death by selectively removing damaged proteins and organelles.

    Thực bào đóng vai trò quan trọng trong sự sống còn và chết đi của tế bào bằng cách loại bỏ có chọn lọc các protein và bào quan bị hư hỏng.

  • Recent studies have suggested that autophagy is implicated in various diseases such as cancer, neurodegenerative disorders, and metabolic disorders.

    Các nghiên cứu gần đây cho thấy autophagy có liên quan đến nhiều bệnh khác nhau như ung thư, rối loạn thoái hóa thần kinh và rối loạn chuyển hóa.

  • In response to nutrient deprivation or stress, autophagy is activated to recycle cellular components and generate energy.

    Để đáp ứng với tình trạng thiếu hụt chất dinh dưỡng hoặc căng thẳng, quá trình tự thực được kích hoạt để tái chế các thành phần tế bào và tạo ra năng lượng.

  • Autophagy pathway can also be exploited as a therapeutic target to induce cell death in cancer cells.

    Con đường tự thực cũng có thể được sử dụng như một mục tiêu điều trị để gây chết tế bào ở các tế bào ung thư.

  • Inhibition of autophagy has been shown to enhance the sensitivity of cancer cells to chemotherapy and radiotherapy.

    Việc ức chế quá trình tự thực đã được chứng minh là làm tăng độ nhạy cảm của tế bào ung thư với hóa trị và xạ trị.

  • Autophagy is required for the maturation of some organelles, such as lysosomes, and the maintenance of organelle homeostasis.

    Thực bào là cần thiết cho sự trưởng thành của một số bào quan, chẳng hạn như lysosome, và duy trì cân bằng nội môi của bào quan.

  • Studies have demonstrated that autophagy deficiency leads to accumulation of damaged organelles and proteins, which promote cellular senescence and aging.

    Các nghiên cứu đã chứng minh rằng sự thiếu hụt autophagy dẫn đến sự tích tụ các bào quan và protein bị hư hỏng, thúc đẩy quá trình lão hóa và lão hóa tế bào.

  • Autophagy is tightly regulated by various signaling pathways, such as AMP-activated protein kinase (AMPKand mammalian target of rapamycin (mTOR), which coordinate nutrient sensing and autophagy induction.

    Thực bào được điều chỉnh chặt chẽ bởi nhiều con đường truyền tín hiệu khác nhau, chẳng hạn như protein kinase hoạt hóa bởi AMP (AMPK) và mục tiêu của rapamycin ở động vật có vú (mTOR), phối hợp cảm biến chất dinh dưỡng và cảm ứng tự thực bào.

  • Autophagy receptors, such as p62/SQSTM1, selectively target their substrates to autophagosomes for degradation in a process called selective autophagy.

    Các thụ thể tự thực, chẳng hạn như p62/SQSTM1, nhắm chọn lọc các chất nền của chúng vào các autophagosome để phân hủy trong một quá trình gọi là autophagy chọn lọc.

  • Alterations in autophagy have been implicated in many human diseases, including Alzheimer's disease, Parkinson's disease, and cystic fibrosis, highlighting the importance of understanding the mechanisms of autophagy in health and disease.

    Những thay đổi trong quá trình tự thực đã được chứng minh là có liên quan đến nhiều bệnh ở người, bao gồm bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson và xơ nang, làm nổi bật tầm quan trọng của việc hiểu cơ chế tự thực trong tình trạng khỏe mạnh và bệnh tật.