- The rare antique clock fetched a high price at the bustling auction room filled with eager bidders vying for the chance to own the piece.
Chiếc đồng hồ cổ hiếm có này được bán với giá cao tại phòng đấu giá nhộn nhịp với rất nhiều người háo hức muốn sở hữu nó.
- The auction room was filled with classic cars from different eras, each one the center of attention as their prices soared skyward.
Phòng đấu giá tràn ngập những chiếc xe cổ từ nhiều thời đại khác nhau, mỗi chiếc đều trở thành tâm điểm chú ý khi giá của chúng tăng vọt.
- In the auction room, the antique violin was played for a few brief moments before its value was determined by the highest bidder.
Trong phòng đấu giá, cây vĩ cầm cổ được chơi trong vài phút ngắn ngủi trước khi giá trị của nó được xác định bởi người trả giá cao nhất.
- The auction house announced that a signed letter by Hemingway would be auctioned in the room next week, and collectors from around the world showed immediate interest.
Nhà đấu giá thông báo rằng một bức thư có chữ ký của Hemingway sẽ được đấu giá tại phòng này vào tuần tới và các nhà sưu tập từ khắp nơi trên thế giới đã ngay lập tức thể hiện sự quan tâm.
- The auction room was full of excitement as the Seurat painting was presented for bidding. Bidders leaned in closely with pens in hand, eagerly anticipating the result.
Phòng đấu giá tràn ngập sự phấn khích khi bức tranh của Seurat được đưa ra để đấu giá. Những người đấu giá cúi sát vào nhau với những cây bút trên tay, háo hức mong đợi kết quả.
- The auction room was filled with the aroma of aged leather and polished wood as vintage leather-bound books from all genres were presented for bidding.
Phòng đấu giá tràn ngập mùi da cũ và gỗ đánh bóng khi những cuốn sách bìa da cổ điển thuộc mọi thể loại được đưa ra đấu giá.
- The auction room was silent as the rare books were displayed, their careful handling and precise presentation garnering awe from the onlookers.
Phòng đấu giá im lặng khi những cuốn sách quý được trưng bày, cách xử lý cẩn thận và cách trình bày chính xác của chúng khiến người xem phải kinh ngạc.
- The auction room buzzed with activity as the auctioneer called out the prices, each item reaching new heights as it passed from one bidder to the next.
Phòng đấu giá trở nên nhộn nhịp khi người bán đấu giá công bố giá, mỗi món đồ đều đạt đến mức giá mới khi được chuyển từ người trả giá này sang người trả giá khác.
- In the auction room, the bidders could hardly contain their excitement as the valuable artwork was presented, equally wary and intrigued by the process.
Trong phòng đấu giá, những người tham gia đấu giá gần như không thể giấu nổi sự phấn khích khi các tác phẩm nghệ thuật giá trị được trưng bày, họ vừa thận trọng vừa thích thú với quá trình này.
- The auction room was packed with collectors and enthusiasts eagerly waiting for the coveted item to be presented: a first edition of Shakespeare's complete works signed by the man himself.
Phòng đấu giá chật kín các nhà sưu tập và người đam mê đang háo hức chờ đợi món đồ đáng thèm muốn được trao tặng: ấn bản đầu tiên của bộ tác phẩm hoàn chỉnh của Shakespeare có chữ ký của chính ông.