Definition of astronomical unit

astronomical unitnoun

đơn vị thiên văn

/ˌæstrənɒmɪkl ˈjuːnɪt//ˌæstrənɑːmɪkl ˈjuːnɪt/

The term "astronomical unit" (AU) refers to the average distance between the Earth and the Sun, which is approximately 149,600,000 kilometers or 92,900,000 miles. It was first introduced in the seventeenth century by the renowned astronomer John Flamsteed to simplify the measurement of astronomical distances and orbits. Initially, it was defined as a convenient unit of length for calculating the positions of celestial bodies, and its value was determined through observations and measurements of the Earth's orbit around the Sun. Today, the AU is still widely used by astronomers and scientists to express interplanetary distances, as it provides a clear and comprehensive reference for understanding the vastness of our solar system.

namespace
Example:
  • The distance between the Earth and the Sun is an astronomical unit of approximately 149.6 million kilometers.

    Khoảng cách giữa Trái Đất và Mặt Trời là một đơn vị thiên văn, xấp xỉ 149,6 triệu km.

  • The satellite orbits the Earth at an astronomical unit of altitude, which is over times more distant than the nearest space station.

    Vệ tinh quay quanh Trái Đất ở một đơn vị độ cao thiên văn, xa hơn nhiều lần so với trạm vũ trụ gần nhất.

  • The astronomical unit is used to measure the distances between celestial bodies in our solar system.

    Đơn vị thiên văn được sử dụng để đo khoảng cách giữa các thiên thể trong hệ mặt trời của chúng ta.

  • The astronomical unit is so large that it takes light nearly eight minutes to travel from the Sun to the Earth.

    Đơn vị thiên văn lớn đến mức ánh sáng phải mất gần tám phút để di chuyển từ Mặt Trời đến Trái Đất.

  • In order to travel to Mars, which is roughly 54 million kilometers (about 33.9 astronomical unitsfrom Earth, it would take several months using current technology.

    Để di chuyển đến sao Hỏa, cách Trái Đất khoảng 54 triệu km (khoảng 33,9 đơn vị thiên văn), sẽ mất vài tháng nếu sử dụng công nghệ hiện tại.

  • According to recent astronomical research, the Oort Cloud, a hypothetical cloud of icy bodies orbiting the Sun, could stretch as far as 0,000 astronomical units from the Sun.

    Theo nghiên cứu thiên văn gần đây, Đám mây Oort, một đám mây giả thuyết gồm các thiên thể băng giá quay quanh Mặt trời, có thể trải dài tới 0.000 đơn vị thiên văn tính từ Mặt trời.

  • The diameter of our Milky Way galaxy is estimated to be around 0,000 light-years, which is equivalent to approximately 500 million astronomical units.

    Đường kính của thiên hà Milky Way của chúng ta ước tính vào khoảng 0.000 năm ánh sáng, tương đương với khoảng 500 triệu đơn vị thiên văn.

  • In 2012, NASA's Voyager 1 space probe left our solar system and entered interstellar space, a region that extends beyond our solar system's borders and is measured in astronomical units.

    Năm 2012, tàu thăm dò vũ trụ Voyager 1 của NASA đã rời khỏi hệ mặt trời và tiến vào không gian giữa các vì sao, một khu vực mở rộng ra ngoài biên giới hệ mặt trời và được đo bằng đơn vị thiên văn.

  • The distance between Pluto and the nearest star to our solar system is over 40,000 astronomical units.

    Khoảng cách giữa sao Diêm Vương và ngôi sao gần nhất với hệ mặt trời của chúng ta là hơn 40.000 đơn vị thiên văn.

  • The astronomical unit serves as a crucial unit of measurement in astronomy, helping scientists to better understand the vast scales of the universe.

    Đơn vị thiên văn đóng vai trò là đơn vị đo lường quan trọng trong thiên văn học, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về quy mô rộng lớn của vũ trụ.

Related words and phrases