- During his chemotherapy treatment, the patient was assisted in managing his symptoms through a specialized area in the hospital dedicated to cancer care.
Trong quá trình điều trị hóa trị, bệnh nhân được hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng thông qua một khu vực chuyên khoa trong bệnh viện dành riêng cho việc chăm sóc ung thư.
- The high school science lab was equipped with an assisted area for students with disabilities, allowing them to perform experiments and complete assignments with the necessary accommodations.
Phòng thí nghiệm khoa học của trường trung học được trang bị khu vực hỗ trợ dành cho học sinh khuyết tật, cho phép các em thực hiện thí nghiệm và hoàn thành bài tập với sự hỗ trợ cần thiết.
- The elderly patient required assistance in walking, and the healthcare facility had an assisted area equipped with handrails and supportive equipment to help him move around safely.
Bệnh nhân lớn tuổi cần được hỗ trợ khi đi lại và cơ sở chăm sóc sức khỏe có khu vực hỗ trợ được trang bị tay vịn và thiết bị hỗ trợ để giúp ông di chuyển an toàn.
- The cookery class for people with vision impairments featured an assisted area with raised lines and braille markings, enabling participants to follow the recipe step-by-step.
Lớp học nấu ăn dành cho người khiếm thị có khu vực hỗ trợ với các vạch nổi và chữ nổi, giúp người tham gia có thể làm theo từng bước trong công thức nấu ăn.
- The rehabilitation clinic provided an assisted area for patients recovering from surgery, where physical therapists provided one-on-one sessions to enhance the strength and flexibility of the affected limbs.
Phòng khám phục hồi chức năng cung cấp khu vực hỗ trợ cho bệnh nhân đang hồi phục sau phẫu thuật, nơi các chuyên gia vật lý trị liệu thực hiện các buổi trị liệu riêng để tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt của các chi bị ảnh hưởng.
- The driving School offered an assisted area for people learning to drive with hearing impairments, enabling them to communicate safely with their driving instructor through a specialized system.
Trường dạy lái xe cung cấp một khu vực hỗ trợ cho những người học lái xe bị khiếm thính, cho phép họ giao tiếp an toàn với người hướng dẫn lái xe thông qua một hệ thống chuyên dụng.
- The music school had an assisted area for students with hearing disabilities, which provided them with closed-captioning devices and specialized equipment to enhance their musical experience.
Trường âm nhạc có một khu vực hỗ trợ dành cho học sinh khiếm thính, cung cấp cho các em thiết bị phụ đề và thiết bị chuyên dụng để nâng cao trải nghiệm âm nhạc của các em.
- The university computer lab had an assisted area for students needing extra support to complete assignments, featuring specialized software, and adaptive equipment to accommodate students with various disabilities.
Phòng máy tính của trường đại học có một khu vực hỗ trợ dành cho sinh viên cần hỗ trợ thêm để hoàn thành bài tập, có phần mềm chuyên dụng và thiết bị thích ứng để hỗ trợ sinh viên có nhiều khuyết tật khác nhau.
- The design studio set up an assisted area for artists with mobility impairments, with special seating, supportive equipment, and accessible tools that helped them create stunning artwork.
Xưởng thiết kế đã thiết lập một khu vực hỗ trợ dành cho các nghệ sĩ khuyết tật vận động, với chỗ ngồi đặc biệt, thiết bị hỗ trợ và các công cụ dễ tiếp cận giúp họ tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.
- The social services department provided an assisted area for homeless individuals to receive support, including shower facilities, assistance with job applications, and referrals to relevant services within the community.
Sở dịch vụ xã hội cung cấp một khu vực hỗ trợ cho những người vô gia cư để nhận được sự hỗ trợ, bao gồm tiện nghi tắm rửa, hỗ trợ xin việc và giới thiệu đến các dịch vụ có liên quan trong cộng đồng.