Definition of assent

assentnoun

sự đồng ý

/əˈsent//əˈsent/

The word "assent" has its roots in Latin. It comes from the verb "assentire," which means "to agree" or "to consent." This Latin verb is a combination of "ad," meaning "to," and "sentire," meaning "to feel" or "to witness." In Latin, "assentire" was used to describe the act of agreeing or consenting to something, often in a formal or official capacity. The word "assent" was borrowed into Middle English from Old French, where it was spelled "assent." It has retained its original meaning and connotation of agreeing or consenting to something, often with a sense of formal approval or confirmation. Today, the word "assent" is still used in a variety of contexts, including law, business, and everyday language, to describe the act of giving one's approval or agreement to something.

Summary
type danh từ
meaningsự chuẩn y, sự phê chuẩn
meaningsự đồng ý, sự tán thành
type nội động từ
meaningassent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)
namespace
Example:
  • The committee's decision was met with unanimous assent from its members.

    Quyết định của ủy ban đã nhận được sự đồng thuận nhất trí của tất cả các thành viên.

  • The audience applauded and gently assented as the speaker concluded his speech.

    Khán giả vỗ tay và nhẹ nhàng đồng tình khi diễn giả kết thúc bài phát biểu của mình.

  • The dean's proposal received a polite assent from the board of trustees.

    Đề xuất của vị trưởng khoa đã nhận được sự chấp thuận lịch sự từ hội đồng quản trị.

  • After listening carefully to her explanation, the judge gave a silent nod of assent.

    Sau khi lắng nghe cẩn thận lời giải thích của cô, thẩm phán gật đầu đồng ý.

  • The team enthusiastically assented to the coach's plan for the upcoming game.

    Toàn đội đã nhiệt tình ủng hộ kế hoạch của huấn luyện viên cho trận đấu sắp tới.

  • The politician's outspoken views were met with assent from her supporters.

    Quan điểm thẳng thắn của chính trị gia này đã nhận được sự đồng tình từ những người ủng hộ bà.

  • The author's argument was strengthened by the subtle nods of assent from the panel during her presentation.

    Lập luận của tác giả được củng cố bởi sự gật đầu đồng tình tinh tế của hội đồng trong bài thuyết trình của cô.

  • The spokesperson's proposal was accepted with a resounding assent from the shareholders.

    Đề xuất của người phát ngôn đã được chấp nhận với sự đồng tình nồng nhiệt từ các cổ đông.

  • The scientist's theory was disputed by a few dissenters, but most agreed with its validity through assent.

    Lý thuyết của nhà khoa học này đã bị một số người phản đối, nhưng phần lớn đều đồng ý với tính hợp lệ của nó thông qua sự chấp thuận.

  • The client's approval was granted with a firm handshake, followed by a gentle assent from her handshake.

    Sự chấp thuận của khách hàng được thể hiện bằng một cái bắt tay chặt chẽ, tiếp theo là cái bắt tay nhẹ nhàng thể hiện sự đồng ý.

Related words and phrases