Definition of assault course

assault coursenoun

khóa học tấn công

/əˈsɔːlt kɔːs//əˈsɔːlt kɔːrs/

The word "assault course" originated during World War II as a training exercise for military personnel. The initial purpose of these courses was to prepare soldiers for the physical and mental challenges they would face in an actual assault on enemy territory. The term "assault course" comes from the combination of two words: "assault" (a military term for an attack or invasion) and "course" (a path or route). The course was designed to simulate the obstacles and difficulties that soldiers would encounter in a real assault, such as walls, trenches, and barbed wire fences. The first assault course was created by the British army in 1942 as part of their Commando training. The courses were set up in challenging terrains to test the stamina, endurance and agility of the soldiers. Initially, the courses consisted of simple obstacles, but over time, they became more complex and varied, incorporating features like rope climbs, zigzag paths, and balance beams. The popularity of assault courses soon spread beyond the military, as civilians began to see their value as a way to develop physical strength, mental resilience, and problem-solving skills. Today, the term "assault course" is commonly used to describe obstacle courses for non-military purposes, such as adventure races, charity events, and fitness challenges.

namespace
Example:
  • The soldier charged through the assault course with determination, eager to complete the grueling obstacles as quickly as possible.

    Người lính lao qua chặng đường tấn công với quyết tâm cao độ, mong muốn hoàn thành những chướng ngại vật khó khăn một cách nhanh nhất có thể.

  • The police officer navigated the downtown assault course, dodging rowdy crowds and slammed car doors to catch the fleeing suspect.

    Viên cảnh sát đã di chuyển theo hướng tấn công vào trung tâm thành phố, tránh đám đông ồn ào và đập mạnh cửa xe để bắt nghi phạm đang bỏ trốn.

  • The Western movie scene depicted the protagonist sprinting through a series of makeshift obstacles, using his quick thinking and agility to escape the relentless pursuers.

    Cảnh phim miền Tây mô tả nhân vật chính chạy nước rút qua một loạt các chướng ngại vật tạm thời, sử dụng khả năng suy nghĩ nhanh nhạy và sự nhanh nhẹn của mình để thoát khỏi những kẻ truy đuổi không ngừng nghỉ.

  • The parkour enthusiast weaved their way through the urban assault course, leaping over benches, scaling walls, and jumping from building to building.

    Những người đam mê parkour luồn lách qua đường chạy đột kích trong thành phố, nhảy qua các băng ghế, trèo tường và nhảy từ tòa nhà này sang tòa nhà khác.

  • The firefighter donned his clothes and made his way through the rigorous training assault course, honing his skills for the perilous and ever-evolving nature of emergency responses.

    Người lính cứu hỏa mặc quần áo và trải qua khóa huấn luyện tấn công khắc nghiệt, rèn luyện kỹ năng ứng phó với bản chất nguy hiểm và luôn thay đổi của công tác ứng phó khẩn cấp.

  • The actor practiced negotiating the intricate set's assault course for the action-packed movie scene, rehearsing every movement to perfect the exhilarating and life-threatening stunt.

    Nam diễn viên đã tập luyện cách đàm phán về lộ trình tấn công phức tạp của phim trường cho cảnh quay hành động đầy kịch tính, tập dượt mọi động tác để hoàn thiện pha nguy hiểm vừa phấn khích vừa nguy hiểm đến tính mạng này.

  • The CEO sprinted through the intimidating assault course set up to test the newest employee's skills, finally finishing with a rush of proud satisfaction.

    Vị CEO chạy nước rút qua khóa học tấn công đáng sợ được thiết lập để kiểm tra kỹ năng của nhân viên mới, cuối cùng kết thúc với cảm giác tự hào và thỏa mãn.

  • The Navy Seal's raid through the foreign harbor was a real assault course, perilous and potentially life-threatening, demanding every ounce of his strategic expertise and physical prowess.

    Cuộc đột kích của lực lượng Navy Seal qua bến cảng nước ngoài là một cuộc tấn công thực sự, nguy hiểm và có khả năng đe dọa đến tính mạng, đòi hỏi mọi kỹ năng chiến lược và sức mạnh thể chất của họ.

  • The obstacle course created for the children's sleepover required they navigate through a myriad of challenges, including balance beams, tunnels, and mud pits, all in a series of adrenaline-filled and thrilling hurdles.

    Đường chạy vượt chướng ngại vật được tạo ra cho bữa tiệc ngủ của trẻ em yêu cầu các em phải vượt qua vô số thử thách, bao gồm xà thăng bằng, đường hầm và hố bùn, tất cả đều nằm trong một loạt các rào cản đầy phấn khích và hồi hộp.

  • The marathon runner's epic battle against the extremities' battery of obstacles, including making their way through dense underbrush, scaling rough terrain, and crossing treacherous water pools, was a daunting assault course that would have tried the strength and stamina of any athlete.

    Cuộc chiến hoành tráng của vận động viên chạy marathon chống lại hàng loạt chướng ngại vật cực kỳ nguy hiểm, bao gồm cả việc vượt qua những bụi rậm rạp, leo lên địa hình gồ ghề và băng qua các hồ nước nguy hiểm, là một cuộc tấn công đáng sợ có thể thử thách sức mạnh và sức bền của bất kỳ vận động viên nào.

Related words and phrases