not involving sexual activity or feelings; not having sexual qualities
không liên quan đến hoạt động tình dục hoặc cảm xúc; không có phẩm chất tình dục
- She led an asexual life.
Cô ấy sống một cuộc sống vô tính.
- the tendency to see older people as asexual
xu hướng coi người già là vô tính
not experiencing sexual attraction or a desire to have sexual relationships
không có ham muốn tình dục hoặc không có mong muốn quan hệ tình dục
- Todd is currently the only openly asexual character on TV.
Todd hiện là nhân vật duy nhất công khai vô tính trên TV.
not involving sex; not having sexual organs
không liên quan đến tình dục; không có cơ quan sinh dục
- asexual reproduction
sinh sản vô tính
- asexual animals like greenfly
động vật vô tính như ruồi xanh