a room or building for the display or sale of works of art
một căn phòng hoặc tòa nhà để trưng bày hoặc bán các tác phẩm nghệ thuật
- her father runs an art gallery in New York City
cha cô điều hành một phòng trưng bày nghệ thuật ở thành phố New York
- After visiting several art exhibitions, Sarah decided to submit her paintings to a local art gallery in hopes of showcasing her talent.
Sau khi tham quan một số triển lãm nghệ thuật, Sarah quyết định gửi tranh của mình đến một phòng trưng bày nghệ thuật địa phương với hy vọng thể hiện tài năng của mình.
- The modern art gallery showcased a collection of abstract paintings that left the visitors in awe with their intriguing shapes and colours.
Phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại trưng bày bộ sưu tập tranh trừu tượng khiến du khách phải kinh ngạc vì hình khối và màu sắc hấp dẫn.
- The historic art gallery housed an impressive collection of Renaissance paintings that attracted art enthusiasts from all over the world.
Phòng trưng bày nghệ thuật lịch sử này lưu giữ bộ sưu tập tranh Phục Hưng ấn tượng thu hút những người đam mê nghệ thuật từ khắp nơi trên thế giới.
- The gallery featured a series of sculptures in an outdoor exhibition, which provided a unique ambiance against the backdrop of the lush greenery of the park.
Phòng trưng bày trưng bày một loạt tác phẩm điêu khắc ngoài trời, tạo nên bầu không khí độc đáo trên nền cây xanh tươi tốt của công viên.