a particular type of artistic activity
một loại hoạt động nghệ thuật cụ thể
- The short story is a difficult art form to master.
Truyện ngắn là một loại hình nghệ thuật khó để thành thạo.
- the development of cinema as an art form
sự phát triển của điện ảnh như một hình thức nghệ thuật
an activity that somebody does very well and gives them the opportunity to show imagination
một hoạt động mà ai đó làm rất tốt và cho họ cơ hội thể hiện trí tưởng tượng
- They have elevated the dinner party into an art form.
Họ đã nâng tầm tiệc tối thành một hình thức nghệ thuật.
- He has turned complaining into an art form.
Ông đã biến việc phàn nàn thành một hình thức nghệ thuật.