Definition of array

arraynoun

mảng

/əˈreɪ//əˈreɪ/

The word "array" has its origins in the Old French word "arenger", which referred to a set of armor or weapons. This word was borrowed into Middle English, where it evolved to mean "a gathering of people or things in a particular order or arrangement". In the 1300s, the word began to be used to describe a display of troops or soldiers in battle formation, known as a "rank" or "line". The word "array" comes from the old French "arrenger", which meant "to set in rank" or "to align". The meaning of the word gradually shifted over time, and in the 1500s, it began to be applied to non-military contexts, such as a row of crops or merchandise being displayed for sale. Today, the word "array" is commonly used to refer to a group or collection of things arranged in a particular way or order.

Summary
type danh từ
meaningsự dàn trận, sự bày binh bố trận
exampleto array onself in one's finest clothes: mặc những quần áo đẹp nhất
meaninglực lượng quân đội
exampleto array forces: (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận
meaningdãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề
exampleto array a panel: lập danh sách các vị hội thẩm
type ngoại động từ
meaningmặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
exampleto array onself in one's finest clothes: mặc những quần áo đẹp nhất
meaningsắp hàng, dàn hàng; dàn trận
exampleto array forces: (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận
meaning(pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
exampleto array a panel: lập danh sách các vị hội thẩm
namespace

a group or collection of things or people, often one that is large or impressive

một nhóm hoặc một tập hợp đồ vật hoặc con người, thường là lớn hoặc ấn tượng

Example:
  • a vast array of bottles of different shapes and sizes

    một loạt các chai có hình dạng và kích cỡ khác nhau

  • a dazzling array of talent

    một loạt tài năng rực rỡ

Extra examples:
  • Her writing covers a wide array of topics.

    Bài viết của cô bao gồm một loạt các chủ đề.

  • It is difficult to choose from the huge array of wines on offer.

    Thật khó để lựa chọn trong số rất nhiều loại rượu vang được cung cấp.

  • The city has the usual array of social problems.

    Thành phố này có nhiều vấn đề xã hội thường gặp.

  • The customer is faced with a formidable array of products.

    Khách hàng phải đối mặt với một loạt sản phẩm đáng kinh ngạc.

  • The store offers a bewildering array of garden tools.

    Cửa hàng cung cấp một loạt các dụng cụ làm vườn đáng kinh ngạc.

a way of organizing and storing related data in a computer memory

một cách tổ chức và lưu trữ dữ liệu liên quan trong bộ nhớ máy tính

a set of numbers, signs or values arranged in rows and columns

một tập hợp các số, dấu hiệu hoặc giá trị được sắp xếp theo hàng và cột

Related words and phrases