Definition of areola

areolanoun

quầng vú

/əˈriːələ//əˈriːələ/

The word "areola" comes from the Latin word "āreōla" which literally translates to "little wheel" or "little disk". In anatomical terms, an areola refers to the pigmented region that surrounds the nipple in mammals, including humans. The term was first used in this context by the English anatomist Thomas Whaughton in the 17th century, who adopted the Latin word to describe this distinct anatomical feature. The use of the Latin word "areola" in this context is appropriate because it accurately describes the physical appearance and shape of the areola. The term "little disk" or "little wheel" is fitting because the areola is circular or oval-shaped and signifies a distinctive circular marking around the nipple, much like a little wheel or disk. The use of Latin in scientific terminology originated in the Renaissance period when scholars began adopting Greek and Latin terminology as a way of standardizing scientific communication across different languages and cultures. The use of Latin in scientific terminology remains widely used today due to its continued usage in scientific literature and its continued association with authority, expertise, and precision.

Summary
type danh từ, số nhiều areolae
meaningnúm
meaningquầng
namespace
Example:
  • The areola around the nipple of a breast is typically a darker shade of pink or brown.

    Quầng vú xung quanh núm vú thường có màu hồng hoặc nâu sẫm hơn.

  • During breastfeeding, the areola should be clearly visible to the baby for optimal suckling.

    Trong thời gian cho con bú, quầng vú phải được nhìn thấy rõ để bé có thể bú tốt nhất.

  • The areola becomes more pigmented during pregnancy, serving an important role in providing a visual cue for the baby to locate and latch onto the breast.

    Quầng vú trở nên sắc tố hơn trong thời kỳ mang thai, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tín hiệu thị giác để em bé xác định vị trí và ngậm vú.

  • The size and shape of the areola can vary significantly from person to person.

    Kích thước và hình dạng của quầng vú có thể khác nhau đáng kể ở mỗi người.

  • In some cases, the areola may appear uneven or misshapen as a result of scarring or surgical modifications.

    Trong một số trường hợp, quầng vú có thể không đều hoặc biến dạng do sẹo hoặc do phẫu thuật.

  • Breast cancer often begins in the breast's ductal system, but may also form in the areola's glandular tissue.

    Ung thư vú thường bắt đầu ở hệ thống ống dẫn sữa của vú, nhưng cũng có thể hình thành ở mô tuyến của quầng vú.

  • Some women choose to enhance the shape and size of their areolae through cosmetic procedures like nipple tattooing.

    Một số phụ nữ chọn cách cải thiện hình dạng và kích thước quầng vú thông qua các thủ thuật thẩm mỹ như xăm núm vú.

  • In men, the presence of small areolas around the nipples is a normal and harmless variation in anatomy.

    Ở nam giới, sự xuất hiện của quầng vú nhỏ xung quanh núm vú là biến thể bình thường và vô hại về mặt giải phẫu.

  • The areolae of adolescents and younger children are typically less prominent than those of adults.

    Quầng vú của thanh thiếu niên và trẻ nhỏ thường ít nổi bật hơn so với người lớn.

  • Following breast surgery or trauma, the appearance and sensitivity of the areola may be affected, requiring additional support and protection.

    Sau phẫu thuật vú hoặc chấn thương, vẻ ngoài và độ nhạy cảm của quầng vú có thể bị ảnh hưởng, đòi hỏi phải hỗ trợ và bảo vệ thêm.