Definition of archeologist

archeologistnoun

nhà khảo cổ học

/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst//ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/

The term "archeologist" originates from the Greek words "archaios" (ἀρχαῖος), meaning "ancient" or "old", and "logos" (λόγος), meaning "word" or "science". The word was first coined in the 18th century from the French phrase "archéologue", which was derived from the Greek phrase "ἀρχαιολογία" (archaiología). The French term was used to describe the study of ancient civilizations and cultures. The word was later adopted into English as "archeologist" and has since become widely used to describe the field of study and research of ancient and historical societies. In essence, the term "archeologist" refers to a person who studies and interprets the remains and artifacts of ancient cultures to learn about their way of life, customs, and achievements.

namespace
Example:
  • The skilled archeologist carefully uncovered the ancient burial site, hoping to discover new insights into the culture of the long-lost civilization.

    Nhà khảo cổ học lành nghề đã cẩn thận khai quật địa điểm chôn cất cổ đại, hy vọng khám phá ra những hiểu biết mới về nền văn hóa của nền văn minh đã biến mất từ ​​lâu.

  • As an archeologist, her days were spent digging in the sand or dirt, searching for artifacts that could unlock the secrets of the past.

    Là một nhà khảo cổ học, bà dành thời gian đào bới trong cát hoặc đất, tìm kiếm những hiện vật có thể hé lộ những bí mật của quá khứ.

  • The archeologist's passion for uncovering history led her to travel the world in search of hidden treasures and forgotten sites.

    Niềm đam mê khám phá lịch sử đã thôi thúc nhà khảo cổ học này đi khắp thế giới để tìm kiếm kho báu ẩn giấu và những địa điểm bị lãng quên.

  • After years of painstaking research and excavation, the archeologist finally uncovered evidence that challenged traditional beliefs about the history of the region.

    Sau nhiều năm nghiên cứu và khai quật tỉ mỉ, cuối cùng nhà khảo cổ học đã phát hiện ra bằng chứng thách thức niềm tin truyền thống về lịch sử của khu vực.

  • Armed with a degree in archeology and a love for adventure, the young woman set out on her first dig, eager to make a difference in the study of history.

    Có bằng về khảo cổ học và tình yêu phiêu lưu, người phụ nữ trẻ bắt đầu chuyến khai quật đầu tiên của mình, mong muốn tạo ra sự khác biệt trong nghiên cứu lịch sử.

  • The archeologist's job was not just about finding objects but also about piecing together the complex web of ancient civilizations and their interactions.

    Công việc của nhà khảo cổ học không chỉ là tìm kiếm đồ vật mà còn là ghép nối mạng lưới phức tạp của các nền văn minh cổ đại và sự tương tác của chúng.

  • In the scorching desert where few could survive, the archeologist braved the elements in search of clues that would shed light on the history of the area.

    Trong sa mạc nóng bỏng, nơi ít người có thể sống sót, nhà khảo cổ học đã dũng cảm đương đầu với thời tiết để tìm kiếm manh mối giúp làm sáng tỏ lịch sử của khu vực này.

  • From the tiniest pottery shard to the grandest temple complexes, the archeologist's careful probing revealed hints about the ways of life and beliefs of peoples from the distant past.

    Từ mảnh gốm nhỏ nhất cho đến quần thể đền thờ lớn nhất, cuộc thăm dò cẩn thận của nhà khảo cổ học đã hé lộ những manh mối về lối sống và tín ngưỡng của người dân từ quá khứ xa xưa.

  • As the archeologist sorted through the artifacts, comparing them to the texts and studies of known histories, she began to uncover a narrative that she could not ignore.

    Khi nhà khảo cổ học phân loại các hiện vật, so sánh chúng với các văn bản và nghiên cứu lịch sử đã biết, bà bắt đầu khám phá ra một câu chuyện mà bà không thể bỏ qua.

  • With each new discovery, the archeologist's heart beat faster, her mind racing with questions and hypotheses as she painstakingly pieced together the story of the past that would change the way we view history.

    Với mỗi khám phá mới, trái tim của nhà khảo cổ học lại đập nhanh hơn, tâm trí cô đua nhau đặt ra những câu hỏi và giả thuyết khi cô tỉ mỉ ghép lại câu chuyện về quá khứ sẽ làm thay đổi cách chúng ta nhìn nhận lịch sử.

Related words and phrases

All matches