Definition of arable

arableadjective

trồng trọt

/ˈærəbl//ˈærəbl/

The word "arable" has its roots in the Old French word "arable", meaning "suitable for cultivation" or "cultivable". This term emerged during the Middle English period (circa 11th-15th centuries). The word is derived from the Latin word "arare", which means "to plow" or "to till". In ancient Rome, soil capable of being plowed and planted was referred to as "arabilis", signifying its suitability for agriculture. With the Norman Conquest of England in 1066, the Old French term "arable" was borrowed and adapted into the English language. Today, the word "arable" is used to describe land that is fertile, well-drained, and free of obstacles, making it suitable for growing crops. It's a testament to the linguistic evolution of Latin words into modern English, with its impact still felt in the agricultural sector.

Summary
type tính từ
meaningtrồng trọt được (đất)
type danh từ
meaningđất trồng
namespace
Example:
  • The farmer tilled the arable land in preparation for planting wheat, barley, and rye.

    Người nông dân cày đất canh tác để chuẩn bị trồng lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen.

  • The region's arable soil is ideal for growing cash crops, such as soybeans and corn.

    Đất canh tác của khu vực này lý tưởng để trồng các loại cây thương mại như đậu nành và ngô.

  • Arable land makes up a significant portion of the farmer's property, allowing him to support his family and earn a living.

    Đất canh tác chiếm một phần đáng kể trong tài sản của người nông dân, cho phép họ nuôi sống gia đình và kiếm sống.

  • The arable fields near the river provide the perfect conditions for growing vegetables, such as lettuce and carrots.

    Những cánh đồng canh tác gần sông cung cấp điều kiện lý tưởng để trồng rau, chẳng hạn như rau diếp và cà rốt.

  • After years of neglect, the family inherited an arable estate filled with fruit trees and vegetable gardens.

    Sau nhiều năm bị bỏ bê, gia đình này đã được thừa hưởng một khu đất canh tác đầy cây ăn quả và vườn rau.

  • The farm's arable land requires frequent irrigation to maintain its fertility and keep the soil moisture levels optimal.

    Đất canh tác của trang trại cần được tưới tiêu thường xuyên để duy trì độ phì nhiêu và độ ẩm của đất ở mức tối ưu.

  • The arable terrain allows the farmer to grow crops utilizing modern farming techniques, such as precision agriculture.

    Địa hình canh tác cho phép người nông dân trồng trọt bằng các kỹ thuật canh tác hiện đại, chẳng hạn như nông nghiệp chính xác.

  • The arable land around the farm is sadly deteriorating due to erosion, forcing the farmer to adopt more sustainable agricultural practices.

    Đáng buồn là đất canh tác xung quanh trang trại đang bị thoái hóa do xói mòn, buộc người nông dân phải áp dụng các biện pháp canh tác bền vững hơn.

  • The arable region is home to small family businesses supporting the next generation of farmers.

    Vùng đất canh tác này là nơi có các doanh nghiệp gia đình nhỏ hỗ trợ thế hệ nông dân tiếp theo.

  • The arable land provides farming families with the ability to produce enough food to sell to their nearby communities and earn a decent living.

    Đất canh tác giúp các gia đình nông dân có khả năng sản xuất đủ lương thực để bán cho cộng đồng lân cận và kiếm được thu nhập khá.