a way of dealing with somebody/something; a way of doing or thinking about something such as a problem or a task
một cách đối phó với ai đó/cái gì đó; một cách làm hoặc suy nghĩ về một cái gì đó như một vấn đề hoặc một nhiệm vụ
- She took the wrong approach in her dealings with them.
Cô ấy đã có cách tiếp cận sai lầm khi đối xử với họ.
- It was time to take a different approach.
Đã đến lúc phải thực hiện một cách tiếp cận khác.
- an alternative/innovative approach
một cách tiếp cận thay thế/sáng tạo
- a traditional/similar approach
một cách tiếp cận truyền thống/tương tự
- The approach they were using no longer seemed to work.
Cách tiếp cận họ đang sử dụng dường như không còn hiệu quả nữa.
- We need to adopt a new approach to the problem.
Chúng ta cần áp dụng một cách tiếp cận mới cho vấn đề.
- The therapy takes a holistic approach to health and well-being.
Liệu pháp này áp dụng một cách tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe và hạnh phúc.
- a variety of approaches for the treatment of depression
nhiều phương pháp khác nhau để điều trị trầm cảm
- Will this be a successful approach for providing high-tech offices?
Liệu đây có phải là cách tiếp cận thành công để cung cấp văn phòng công nghệ cao?
- The school has decided to adopt a different approach to discipline.
Nhà trường đã quyết định áp dụng một cách tiếp cận khác để kỷ luật.
- I liked her approach to the problem
Tôi thích cách cô ấy giải quyết vấn đề
- She favoured the direct approach.
Cô ấy ủng hộ cách tiếp cận trực tiếp.
- We need to adopt a more pragmatic approach.
Chúng ta cần áp dụng một cách tiếp cận thực tế hơn.
- You need to change your basic approach.
Bạn cần thay đổi cách tiếp cận cơ bản của mình.
- He criticized the one-size-fits-all approach to learning.
Ông chỉ trích cách tiếp cận học tập một kích cỡ phù hợp cho tất cả.
- I spent some time testing this approach.
Tôi đã dành thời gian thử nghiệm phương pháp này.
- Some teachers have a more formal approach to teaching.
Một số giáo viên có cách tiếp cận giảng dạy trang trọng hơn.
- The US army pioneered this approach.
Quân đội Hoa Kỳ đi tiên phong trong cách tiếp cận này.
- The company is taking a proactive approach to easing the energy crisis.
Công ty đang có biện pháp chủ động để giải quyết cuộc khủng hoảng năng lượng.
- This approach allows students to learn at their own pace.
Cách tiếp cận này cho phép học sinh học theo tốc độ của riêng mình.
- The modern approach to grammar teaching should make it easier to learn.
Phương pháp giảng dạy ngữ pháp hiện đại sẽ giúp bạn học dễ dàng hơn.
- We want you to explore and develop various approaches.
Chúng tôi muốn bạn khám phá và phát triển các phương pháp tiếp cận khác nhau.