Definition of apple cider

apple cidernoun

rượu táo

/ˌæpl ˈsaɪdə(r)//ˌæpl ˈsaɪdər/

The term "apple cider" refers to a non-alcoholic beverage made from apples by pressing and squeezing the juice out of their pulp. The juice is then left to ferment naturally, which converts the fruit sugars into alcohol. However, before the fermentation process is complete, the alcohol content is stopped by chilling the cider or adding a special enzyme called pectic enzyme, making it safe for consumption by both adults and children. The term "apple cider" can be traced back to its origin in medieval England, where it was commonly consumed as a refreshing drink during the autumn months when apples were in abundance. The name "cider" comes from the Old French word "cyser," which itself is derived from the Latin word "sicēr," meaning "pressed" or "juice." Over time, the popularity of apple cider spread throughout Europe and eventually made its way across the Atlantic to the United States, where it became a staple drink in early colonial times. Apple cider became so popular that it was often used as a form of currency, with settlers paying taxes to the government with barrels of the drink. Today, apple cider continues to be enjoyed around the world, reminding us of the rich history and cultural significance of this delicious and refreshing beverage.

namespace
Example:
  • Sally eagerly sipped her warm apple cider on a chilly autumn afternoon.

    Sally háo hức nhấp một ngụm rượu táo ấm áp vào một buổi chiều mùa thu se lạnh.

  • The smell of simmering apple cider filled the cozy kitchen, making everyone's mouths water.

    Mùi rượu táo sôi lan tỏa khắp căn bếp ấm cúng, khiến mọi người đều thèm thuồng.

  • Maria lied to her friend and claimed that apple cider helped her with her childhood fright of spiders.

    Maria đã nói dối bạn mình và khẳng định rằng nước táo đã giúp cô ấy vượt qua nỗi sợ nhện hồi nhỏ.

  • The apples in the orchard were perfectly ripe, ready to be pressed into sweet and fragrant apple cider.

    Những quả táo trong vườn đã chín hoàn toàn, sẵn sàng để ép thành rượu táo ngọt và thơm.

  • John's grandmother insisted that a glass of apple cider before bedtime would improve his sleep quality.

    Bà của John khăng khăng rằng một cốc nước táo trước khi đi ngủ sẽ giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ của cậu bé.

  • The family enjoyed a delectable meal with apple cider as their favorite beverage.

    Cả gia đình đã thưởng thức một bữa ăn ngon lành với đồ uống yêu thích là nước táo.

  • The aroma of spiced apple cider wafted through the house as Lisa prepared for a festive get-together.

    Mùi thơm của rượu táo thoang thoảng khắp nhà khi Lisa chuẩn bị cho một buổi họp mặt vui vẻ.

  • Beneath the apple tree, Emma gathered apples for the traditional apple cider recipe passed down through generations.

    Dưới gốc cây táo, Emma hái táo để làm rượu táo theo công thức truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The farmer lifted his cup of apple cider and toasted to the beauty of rural life and the charm of vintage cider traditions.

    Người nông dân nâng cốc rượu táo lên và chúc mừng vẻ đẹp của cuộc sống nông thôn và sự quyến rũ của truyền thống sản xuất rượu táo lâu năm.

  • Maya loved the intense, deep flavor of apple cider made with heirloom apples and served over ice in the summer heat.

    Maya thích hương vị đậm đà, sâu lắng của rượu táo làm từ táo gia truyền và được phục vụ với đá trong cái nóng mùa hè.