Definition of aphasia

aphasianoun

chứng mất ngôn ngữ

/əˈfeɪziə//əˈfeɪʒə/

The word "aphasia" derives from the Greek word "αφασία" (aphasia), which means "without speech" or "mute". In neurology, aphasia refers to a communication disorder that occurs as a result of damage to the language centers of the brain, primarily in the left hemisphere for most right-handed individuals. This damage can happen due to stroke, head injury, or neurological diseases like Alzheimer's, Parkinson's, or dementia. Aphasia can manifest in different ways, such as difficulty finding the right words, understanding speech, organizing thoughts, or using grammar correctly. The type and severity of aphasia depend on the site and extent of the brain injury. The studied history of aphasia, from its Greek roots to its current classification by neurological specialists, represents a significant advancement in our understanding of language, cognition, and neurology.

Summary
type danh từ
meaning(y học) chứng mất ngôn ngữ
examplemotor aphasia: chứng mất ngôn ngữ vận động
namespace
Example:
  • After suffering a stroke, Sarah was diagnosed with aphasia, making it difficult for her to communicate verbally.

    Sau khi bị đột quỵ, Sarah được chẩn đoán mắc chứng mất ngôn ngữ, khiến bà gặp khó khăn trong việc giao tiếp bằng lời nói.

  • Despite having aphasia, John's understanding of language was still intact, allowing him to comprehend simple instructions.

    Mặc dù bị chứng mất ngôn ngữ, khả năng hiểu ngôn ngữ của John vẫn còn nguyên vẹn, giúp anh hiểu được những hướng dẫn đơn giản.

  • Aphasia affects the ability to express oneself through speech, writing, or other communication methods.

    Bệnh mất ngôn ngữ ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt bản thân thông qua lời nói, chữ viết hoặc các phương pháp giao tiếp khác.

  • Sarah's aphasia caused her to struggle with finding the right words, leading her to become frustrated and retreat into silence.

    Bệnh mất ngôn ngữ của Sarah khiến cô gặp khó khăn trong việc tìm ra từ ngữ phù hợp, khiến cô trở nên bực bội và im lặng.

  • With the help of a speech therapist, John was able to improve his communication skills and regain some of his language abilities.

    Với sự giúp đỡ của chuyên gia trị liệu ngôn ngữ, John đã có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp và lấy lại một số khả năng ngôn ngữ của mình.

  • Aphasia can affect an individual's ability to read, write, and understand language, making everyday tasks challenging.

    Bệnh mất ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến khả năng đọc, viết và hiểu ngôn ngữ của một cá nhân, khiến các công việc hàng ngày trở nên khó khăn.

  • The aphasia patient's confusion led to difficulty following instructions or explaining their needs to others.

    Sự nhầm lẫn của bệnh nhân mất ngôn ngữ khiến họ gặp khó khăn khi làm theo hướng dẫn hoặc giải thích nhu cầu của mình với người khác.

  • Sarah's aphasia was fluent, meaning that her speech was coherent but lacked vocabulary, making it difficult for her to convey her thoughts.

    Sarah bị mất ngôn ngữ một cách trôi chảy, nghĩa là lời nói của cô ấy mạch lạc nhưng thiếu vốn từ vựng, khiến cô ấy gặp khó khăn trong việc truyền đạt suy nghĩ của mình.

  • John's aphasia was nonfluent, meaning that his speech was slow andlabored, with difficulty finding the right words or forming sentences.

    Bệnh mất ngôn ngữ của John không lưu loát, nghĩa là lời nói của anh chậm và khó khăn, gặp khó khăn trong việc tìm từ ngữ thích hợp hoặc tạo câu.

  • The healthcare provider explained to Sarah and John that while aphasia is incurable, strategies and therapies can significantly improve their language abilities over time.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe giải thích với Sarah và John rằng mặc dù chứng mất ngôn ngữ không thể chữa khỏi nhưng các chiến lược và liệu pháp có thể cải thiện đáng kể khả năng ngôn ngữ của họ theo thời gian.