Definition of antler

antlernoun

gạc nai

/ˈæntlə(r)//ˈæntlər/

The word "antler" comes from the Old English word "enpel", which literally means "beam" or "branch". This term referred to the bone structures that grew on the heads of male deer, such as stags and bucks, and served as a way to identify mature males during mating season. Over time, the term "enpel" evolved into the Middle English word "enpeles", which was shortened to "entles" in Early Modern English. It was spelled "antalar" in Old French, which is where the modern spelling "antler" originated. The Old English root word "enpel" is also the origin of the word "appendage", which means "a detachable or projecting part added to a larger structure". In the context of deer antlers, an antler is a specialized appendage that grows on top of a deer's skull and is shed and regrown each year. In summary, the word "antler" evolved from the Old English word "enpel", which referred to the beams or branches growing on male deer heads, and is a testament to the linguistic evolution of the English language over time.

Summary
type dt
meaninggạc (hươu, nai)
meaningnhánh gạc (hươu, nai)
namespace
Example:
  • The majestic elk shed their antlers every year, which they regrow the following spring.

    Loài nai sừng tấm oai nghiêm này rụng gạc hàng năm và sẽ mọc lại vào mùa xuân năm sau.

  • Deer use their antlers during mating season to compete for the favor of females.

    Hươu sử dụng gạc của mình trong mùa giao phối để cạnh tranh giành sự ưu ái của con cái.

  • The sound of crunching leaves was the only sign that a large buck was nearby, his antlers glinting as he browsed the forest floor.

    Tiếng lá cây xào xạc là dấu hiệu duy nhất cho thấy có một con nai đực lớn đang ở gần đó, gạc của nó lấp lánh khi nó gặm cỏ trên sàn rừng.

  • The taxidermist arranged the antlers of various species in a display, showcasing the intricate branched patterns.

    Người nhồi bông sắp xếp gạc của nhiều loài khác nhau theo một cách trưng bày, làm nổi bật các họa tiết phân nhánh phức tạp.

  • The hunter meticulously cleaned and polished his antlers, determined to win a trophy award at the state fair.

    Người thợ săn tỉ mỉ vệ sinh và đánh bóng gạc của mình, quyết tâm giành giải thưởng tại hội chợ tiểu bang.

  • The hunter's father passed down a set of antlers that were over a century old, a prized heirloom that he had inherited from his own father.

    Cha của người thợ săn đã truyền lại một bộ gạc có tuổi đời hơn một thế kỷ, một vật gia truyền quý giá mà ông được thừa hưởng từ chính cha mình.

  • The antlers served as both defense mechanisms and ornate headwear for the male deer during rutting season.

    Gạc vừa có tác dụng phòng thủ vừa là vật trang trí đội đầu cho hươu đực trong mùa giao phối.

  • The young deer with antlers first appeared during the summer, a sign that he was ready to compete for the title of dominant bucks.

    Những chú hươu non có gạc đầu tiên xuất hiện vào mùa hè, một dấu hiệu cho thấy chúng đã sẵn sàng để cạnh tranh cho danh hiệu con hươu đực thống trị.

  • The hunter's bag was filled with sets of antlers that ranged in size and shape, each one telling a story of the deer he had encountered and taken down.

    Túi của người thợ săn chứa đầy những bộ gạc có đủ kích cỡ và hình dạng, mỗi bộ kể một câu chuyện về con hươu mà anh ta đã gặp và hạ gục.

  • The buck's antlers were sprawled across the forest floor, visible evidence of the violent struggle he had lost against his rival.

    Gạc của con nai đực nằm rải rác trên sàn rừng, bằng chứng rõ ràng về cuộc chiến dữ dội mà nó đã thua trước đối thủ của mình.