Definition of antipyretic

antipyreticadjective

hạ sốt

/ˌæntipaɪˈretɪk//ˌæntipaɪˈretɪk/

The word "antipyretic" comes from two Greek prefixes - "anti," meaning against, and "pyretikos," meaning feverish. The term "fever" derives from the Latin word "febris," which itself translated to Greek as "pyretos." In ancient Greece and Rome, doctors used various concoctions to treat feverish patients. These remedies ranged from bathing in hot springs to drinking alcohol and honey to induce sweating. It was not until the 19th century that chemists discovered the active ingredients in these remedies and developed more effective antipyretic drugs. The first synthetic antipyretic was salicylic acid, which was first isolated in 1838. However, the substance was found to be irritating to the stomach, and overdoses could lead to dangerous side effects such as bleeding and ulceration. This prompted the development of aspirin, or acetylsalicylic acid, which is less irritating to the stomach and is still commonly used as an antipyretic medication today. The term "antipyretic" originally referred to drugs that helped to reduce fever. However, as scientists have gained a better understanding of fever and its role in the body's immune response, the term has come to include drugs that also help to prevent fever from developing in the first place. These drugs are used to manage fevers caused by a variety of conditions, from the common cold to more serious infections and chronic diseases.

Summary
type tính từ
meaninggiải nhiệt, hạ sốt
type danh từ
meaningthuốc sốt
namespace
Example:
  • The antipyretic medication brought down the patient's high fever to a normal level.

    Thuốc hạ sốt đã hạ cơn sốt cao của bệnh nhân xuống mức bình thường.

  • The pediatrician prescribed an antipyretic for the child's persistent fever.

    Bác sĩ nhi khoa đã kê đơn thuốc hạ sốt cho đứa trẻ vì cơn sốt dai dẳng.

  • After taking the antipyretic, the fever subsided and the patient felt more comfortable.

    Sau khi uống thuốc hạ sốt, cơn sốt đã giảm và bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn.

  • The antipyretic helped to reduce the patient's temperature and alleviate their discomfort.

    Thuốc hạ sốt giúp hạ nhiệt độ cơ thể bệnh nhân và làm giảm sự khó chịu.

  • The nurse administered a dose of antipyretic to the patient to bring down their temperature.

    Y tá đã tiêm một liều thuốc hạ sốt cho bệnh nhân để hạ nhiệt độ.

  • The antipyretic worked quickly and the fever began to decline within a few hours.

    Thuốc hạ sốt có tác dụng nhanh và cơn sốt bắt đầu giảm sau vài giờ.

  • The patient's body temperature returned to normal after several doses of antipyretic medication.

    Nhiệt độ cơ thể của bệnh nhân trở lại bình thường sau một vài liều thuốc hạ sốt.

  • The antipyretic did not cause any adverse side effects, which was a relief for the patient.

    Thuốc hạ sốt này không gây ra bất kỳ tác dụng phụ bất lợi nào, khiến bệnh nhân cảm thấy nhẹ nhõm.

  • The antipyretic was effective at managing the patient's symptoms and allowed them to rest comfortably.

    Thuốc hạ sốt có hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân và giúp họ nghỉ ngơi thoải mái.

  • The doctor recommended using an antipyretic to control the fever and prevent dehydration.

    Bác sĩ khuyên nên dùng thuốc hạ sốt để kiểm soát cơn sốt và ngăn ngừa mất nước.

Related words and phrases

All matches