Definition of antecedent

antecedentnoun

tiền lệ

/ˌæntɪˈsiːdnt//ˌæntɪˈsiːdnt/

The word "antecedent" has a fascinating etymology. It comes from the Latin "antede", which means "before" or "prior to". The Latin term was used to describe something that occurs before something else in time or space. In the 15th century, the Latin "antede" was borrowed into Middle English as "antecedent", initially meaning "something that goes before" or "a precedent". Over time, the meaning of the word evolved to encompass a broader sense, referring to anything that precedes or causes something else. In grammar, an antecedent is a word or phrase that comes before a pronoun and is replaced by it. In general usage, an antecedent can refer to a cause, a precursor, or a precedent. Today, the word "antecedent" is widely used in various fields, including linguistics, history, and philosophy.

Summary
type danh từ
meaningvật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước
exampleto be antecedent to something: trước cái gì
meaning(văn học) tiền đề
meaning(toán học) số hạng đứng trước (của một tỷ số)
type tính từ
meaningở trước, đứng trước, về phía trước
exampleto be antecedent to something: trước cái gì
meaningtiền nghiệm
namespace

a thing or an event that exists or comes before another, and may have influenced it

một sự vật hoặc một sự kiện tồn tại hoặc xảy ra trước một sự vật khác và có thể đã ảnh hưởng đến nó

the people in somebody’s family who lived a long time ago

những người trong gia đình ai đó đã sống cách đây rất lâu

Related words and phrases

a word or phrase to which the following word, especially a pronoun, refers

một từ hoặc cụm từ mà từ sau, đặc biệt là đại từ, đề cập đến

Example:
  • In ‘He grabbed the ball and threw it in the air’, ‘ball’ is the antecedent of ‘it’.

    Trong 'Anh ấy nắm lấy quả bóng và ném nó lên không trung', 'quả bóng' là tiền thân của 'nó'.

Related words and phrases