Definition of answering machine

answering machinenoun

máy trả lời

/ˈɑːnsərɪŋ məʃiːn//ˈænsərɪŋ məʃiːn/

The term "answering machine" can be traced back to the 1930s, when dial telephones became more widely available. Before then, telephone companies switched calls manually using human operators, known as "switchboard operators." As the demand for telephone services increased, it became more efficient to automate the process. In 1928, scientists John Shea and Georges Demary invented the first fully automated electronic switchboard, known as the "Drotid System." This new technology allowed for complex networks, where calls could be automatically routed to the intended destination. The first answering machines were developed in the early 1930s as a way for businesses to handle calls when they were unable to answer the phone. These machines consisted of a magnetic tape player, which could record a message for callers to listen to. The tape would also play a pre-recorded message to inform callers that the person they were trying to reach was not available. The first commercial answering machines entered the market in 1935, and the technology continued to evolve over time. In the 1960s, manufacturers began producing answering machines that stored messages on cassette tapes, making it more convenient for users to access their recorded messages. Today, answering machines have been mostly replaced by voicemail systems, which can be accessed through a phone line or through the internet. However, some people still prefer the tried-and-true answering machine due to its simplicity and cost-effectiveness. In summary, the term "answering machine" originated in the 1930s as a way to describe a device that could record messages for callers when the intended recipient was unavailable. This technology allowed for greater efficiency in automating telephone networks and paved the way for the development of more sophisticated answering and voicemail systems.

namespace
Example:
  • When I called my friend's house, I heard her answering machine pick up and recording my message.

    Khi tôi gọi đến nhà bạn tôi, tôi nghe thấy máy trả lời tự động của cô ấy nhấc máy và ghi âm tin nhắn của tôi.

  • I left a detailed message on his answering machine, hoping he would get back to me soon.

    Tôi đã để lại lời nhắn chi tiết trên máy trả lời của anh ấy, hy vọng anh ấy sẽ sớm trả lời tôi.

  • The answering machine beeped as my voicemail message began, prompting me to speak clearly and confidently.

    Máy trả lời tự động kêu bíp khi tin nhắn thoại của tôi bắt đầu, nhắc nhở tôi phải nói rõ ràng và tự tin.

  • She apologized for missing our call and explained that her answering machine had malfunctioned.

    Cô ấy xin lỗi vì đã lỡ cuộc gọi của chúng tôi và giải thích rằng máy trả lời của cô ấy bị trục trặc.

  • After listening to several messages on the answering machine, I realized I had mixed up the phone numbers.

    Sau khi nghe một số tin nhắn trên máy trả lời, tôi nhận ra mình đã ghi nhầm số điện thoại.

  • The answering machine picked up as soon as the fifth ring chimed, and I started speaking in a clear voice.

    Máy trả lời tự động bắt máy ngay khi tiếng chuông thứ năm reo lên, và tôi bắt đầu nói bằng giọng rõ ràng.

  • When I heard my girlfriend's voice on the answering machine, I knew something was wrong and called back immediately.

    Khi nghe giọng bạn gái trên máy trả lời, tôi biết có chuyện không ổn nên gọi lại ngay lập tức.

  • The answering machine played a recording of a soothing voice, inviting me to leave a message.

    Máy trả lời phát một bản ghi âm giọng nói êm dịu, mời tôi để lại lời nhắn.

  • I knew my message had gone through to the answering machine when the beeping started.

    Tôi biết tin nhắn của mình đã được chuyển đến máy trả lời khi tiếng bíp bắt đầu vang lên.

  • Since there was no answer on the first ring, I knew the call would be automatically transferred to the answering machine.

    Vì không có ai trả lời ở lần đổ chuông đầu tiên nên tôi biết cuộc gọi sẽ tự động được chuyển đến máy trả lời tự động.