- The teacher called on me to answer the math problem on the board.
Cô giáo gọi tôi lên trả lời bài toán trên bảng.
- I looked up the answer to the crossword puzzle in the back of the book.
Tôi tra cứu câu trả lời cho câu đố ô chữ ở cuối sách.
- The quiz consisted of 20 multiple choice questions with answers provided.
Bài kiểm tra bao gồm 20 câu hỏi trắc nghiệm có kèm theo đáp án.
- The detective interrogated the witness, hoping to get a clear answer.
Thám tử thẩm vấn nhân chứng với hy vọng có được câu trả lời rõ ràng.
- The doctor explained that the test results indicated a positive answer, but more tests were necessary to confirm.
Bác sĩ giải thích rằng kết quả xét nghiệm cho thấy câu trả lời là có, nhưng cần phải xét nghiệm thêm để xác nhận.
- I have a question - can you provide the answer for me, please?
Tôi có một câu hỏi - bạn có thể giải đáp giúp tôi được không?
- The quiz looked lengthy, but fortunately, all the answers were printed in the textbook.
Bài kiểm tra có vẻ dài, nhưng may mắn là tất cả các câu trả lời đều được in trong sách giáo khoa.
- The customer service representative asked me a series of questions to help diagnose the problem with my product, and provided me an answer to resolve the issue.
Đại diện dịch vụ khách hàng đã hỏi tôi một loạt câu hỏi để giúp chẩn đoán vấn đề liên quan đến sản phẩm của tôi và cung cấp cho tôi câu trả lời để giải quyết vấn đề.
- The job interview included a variety of questions, and I was relieved when I heard the answer I wanted to hear.
Cuộc phỏng vấn xin việc bao gồm nhiều câu hỏi khác nhau và tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe được câu trả lời mà tôi muốn nghe.
- The puzzle game had a mix of questions and answers that tested memory, logic, and intelligence.
Trò chơi giải đố bao gồm nhiều câu hỏi và câu trả lời nhằm kiểm tra trí nhớ, logic và trí thông minh.