Definition of anonymization

anonymizationnoun

ẩn danh

/əˌnɒnɪmaɪˈzeɪʃn//əˌnɑːnɪməˈzeɪʃn/

namespace

the process of removing from a test result, especially a medical test result, any information that shows who the test belongs to

quá trình loại bỏ khỏi kết quả xét nghiệm, đặc biệt là kết quả xét nghiệm y tế, bất kỳ thông tin nào cho thấy xét nghiệm đó thuộc về ai

the process of removing from internet data any information that identifies which particular computer the data originally came from

quá trình xóa khỏi dữ liệu internet bất kỳ thông tin nào xác định máy tính cụ thể mà dữ liệu ban đầu đến từ đó