Definition of anon

anonadverb

ẩn danh

/əˈnɒn//əˈnɑːn/

The word "anon" is derived from the Latin word "anōnis," meaning "nameless" or "unidentified." The root of this Latin word is "an," which means "without," and "ōnus," which means "burden" or "name." In medieval England, the term "anonymous" was used to describe authors whose true identities were unknown, as many works were published without any attribution. This practice was common during that time as authors often chose to remain anonymous to avoid criticism or persecution. As literature and printing technology evolved, the term "anon" became more commonly associated with unidentified contributors to online forums, chatrooms, and message boards. Today, "anon" is often used as a prefix for online handles and usernames, particularly by members of anonymous communities such as Anonymous, a decentralized online activist group. In summary, the origin of the word "anon" can be traced back to the Latin term "anōnis," which means "nameless" or "unidentified." Over time, the meaning of the word has evolved to refer to authors, contributors, and members of various online communities whose true identities are unknown or deliberately concealed.

Summary
type phó từ
meaningkhông bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc
meaningthỉnh thoảng
namespace
Example:
  • Jane's name was hidden behind an "anon" label on the comment section, indicating that she preferred to remain anonymous.

    Tên của Jane được ẩn sau nhãn "anon" ở phần bình luận, cho thấy cô ấy muốn ẩn danh.

  • The author of the article chose to publish under the pseudonym "John Doe" for anonymity and privacy.

    Tác giả bài viết đã chọn xuất bản dưới bút danh "John Doe" để đảm bảo ẩn danh và quyền riêng tư.

  • The witness reported the crime to the police anonymously, fearing for their safety.

    Nhân chứng đã báo cáo vụ án với cảnh sát một cách ẩn danh vì lo sợ cho sự an toàn của bản thân.

  • Some sources requested anonymity in order to protect their identity and avoid any potential consequences.

    Một số nguồn tin yêu cầu giấu tên để bảo vệ danh tính và tránh mọi hậu quả tiềm ẩn.

  • The victim's family requested that their loved one's name be withheld from the news, wishing to honor their request for anonymity.

    Gia đình nạn nhân yêu cầu giấu tên người thân của họ trên báo chí vì muốn tôn trọng yêu cầu được ẩn danh của họ.

  • The whistleblower contacted the authorities anonymously, claiming to have information about a corporate scandal.

    Người tố giác đã liên lạc với chính quyền một cách ẩn danh, tuyên bố rằng mình có thông tin về một vụ bê bối của công ty.

  • The spokesperson declined to identify themselves, refusing to reveal their true identity.

    Người phát ngôn từ chối xác định danh tính và không muốn tiết lộ danh tính thực sự của mình.

  • The writer credited their work only as "A" for reasons of anonymity and confidentiality.

    Người viết chỉ ghi công trình của họ là "A" vì lý do ẩn danh và bảo mật.

  • The Vatican affirmed its support for anonymously submitted confessions, promising complete confidentiality to those who choose to remain unnamed.

    Vatican khẳng định sự ủng hộ của mình đối với những lời thú tội được gửi ẩn danh, đồng thời cam kết bảo mật hoàn toàn cho những người chọn giấu tên.

  • The social media platform allows users to post comments anonymously, empowering those who wish to express their opinions without revealing their identity.

    Nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng đăng bình luận ẩn danh, trao quyền cho những người muốn bày tỏ ý kiến ​​mà không tiết lộ danh tính.

Related words and phrases