Definition of anklet

ankletnoun

vòng chân

/ˈæŋklət//ˈæŋklət/

The word "anklet" finds its roots in the Old English language, where it was originally spelled "andhoggat" and meant a "hand-knocker" or "hand-cussler." This peculiar name suggests its function as a decorative ornament worn around the ankle, which could also serve as a tinkling or jingling accessory that would catch the attention of others by making a little noise as the person walked. Over time, the spelling and pronunciation evolved and the word's meaning became more specifically associated with jewelry worn around the ankle. In Middle English, it was spelled "ankel" and eventually, in Early Modern English, it took on its current form, "anklet." The term "anklet" has been in use since the 14th century and its meaning has remained consistent throughout its linguistic history, referring to a small piece of jewelry worn around the ankle to decorate or embellish the lower leg. From a functional aspect, the anklet could also be used to shoo away flies or other insects in the ancient era, as the added weight and noise from the ornament might dissuade the bugs from landing on the wearer's foot. Over time, the idea of using anklets as a practical or functional accessory has faded, and they are now primarily worn as a fashion statement, cultural symbol, or decorative accent.

Summary
type danh từ
meaningvòng (mang ở mắt cá chân)
meaningvòng xiềng chân (tù nhân)
meaninggiày có cổ đến mắt cá chân
namespace

a piece of jewellery worn around the ankle

một món đồ trang sức đeo quanh mắt cá chân

Example:
  • She delicately slipped her anklet over her sandal-clad foot, the tinkling sound a soft accompaniment to the ocean waves.

    Cô nhẹ nhàng xỏ chiếc lắc chân vào đôi chân đi dép xăng đan, tiếng leng keng tạo nên âm thanh nhẹ nhàng hòa cùng tiếng sóng biển.

  • The anklet's delicate chain jangled against her shins as she danced with a carefree abandon, caught in the moment.

    Chiếc xích đeo chân mỏng manh leng keng trên ống chân khi cô nhảy múa một cách vô tư, đắm chìm trong khoảnh khắc đó.

  • Her colorful anklet caught the light as she walked, the tiny shells and crystals twinkling and glinting with each step.

    Chiếc lắc chân đầy màu sắc của cô bắt sáng khi cô bước đi, những chiếc vỏ sò nhỏ và pha lê lấp lánh và sáng lên theo mỗi bước chân.

  • The flavors of exotic spices danced around her as she walked barefoot on the sand, her anklet clinking against the stones beneath her feet.

    Hương vị của các loại gia vị kỳ lạ nhảy múa xung quanh cô khi cô bước chân trần trên cát, chiếc lắc chân của cô va vào những viên đá dưới chân.

  • As she strolled along the beach, she felt the tiny beads on her anklet caressing her skin as the waves brushed against it.

    Khi cô đi dạo dọc bãi biển, cô cảm thấy những hạt cườm nhỏ trên mắt cá chân vuốt ve làn da của mình khi những con sóng vỗ vào nó.

a type of very short sock

một loại tất rất ngắn

Related words and phrases

All matches