Definition of animal crackers

animal crackersnoun

bánh quy hình động vật

/ˈænɪml krækəz//ˈænɪml krækərz/

The origin of the term "animal crackers" can be traced back to the early 1900s in the United States. The biscuits were originally called "biscuits shaped like animals" by their British inventor, Dr. J. H. Horstmann. However, when the biscuits were introduced to the US market, they became a popular snack and were renamed "animal crackers" by a salesman working for the National Biscuit Company (NABISCO). The new name was a clever marketing strategy to make the biscuits more appealing to children. The shape of the biscuits, which resembled various animals such as lions, bears, and elephants, made them a fun and whimsical snack. The name "animal crackers" also played off the popularity of circuses and zoos in the late 19th century, as it was seen as a tasty treat for children learning about animals. The popularity of animal crackers continued to grow in the US, and they became a staple in many households as a snack for children. Today, animal crackers remain a popular snack food that is enjoyed by people of all ages, and their original name still holds some nostalgic charm for many Americans.

namespace
Example:
  • After finishing their dinner, the children eagerly requested animal crackers as a sweet treat.

    Sau khi ăn tối xong, bọn trẻ háo hức muốn được ăn bánh quy hình con vật như một món ăn ngọt.

  • The zoo exhibit featuring animal crackers made of graham crackers and icing was a huge hit with the kids.

    Triển lãm sở thú với bánh quy hình động vật làm từ bánh quy graham và kem phủ đã thu hút rất nhiều trẻ em.

  • During recess, the students played a game of animal cracker sorting, categorizing each cracker by its animal and color.

    Trong giờ ra chơi, học sinh chơi trò chơi phân loại bánh quy hình con vật, phân loại từng chiếc bánh quy theo con vật và màu sắc.

  • The grocery store had a buy one, get one free offer on animal crackers, making them a budget-friendly snack option for parents.

    Cửa hàng tạp hóa có chương trình khuyến mãi mua một tặng một đối với bánh quy hình thú, khiến đây trở thành lựa chọn ăn nhẹ tiết kiệm cho các bậc phụ huynh.

  • The child's mother packed a small bag of animal crackers for their school lunch, knowing it would provide them with a much-needed energy boost.

    Mẹ của đứa trẻ đã chuẩn bị một túi bánh quy hình con vật nhỏ cho bữa trưa ở trường vì biết rằng nó sẽ cung cấp cho chúng nguồn năng lượng cần thiết.

  • The animals on the box of animal crackers were all unique and distinct, from the lions to the monkeys, each with its own personality and attributes.

    Các loài động vật trên hộp bánh quy hình động vật đều độc đáo và khác biệt, từ sư tử đến khỉ, mỗi loài đều có tính cách và đặc điểm riêng.

  • When shopping for snacks, the father preferred animal crackers over other brands because they had less added sugar.

    Khi mua đồ ăn nhẹ, người cha thích bánh quy hình động vật hơn các nhãn hiệu khác vì chúng chứa ít đường hơn.

  • The child's teacher used animal crackers as a simple manipulative tool during the classroom's math lesson, helping students learn to count and sort objects.

    Giáo viên của đứa trẻ đã sử dụng bánh quy hình động vật như một công cụ thao tác đơn giản trong giờ học toán trên lớp, giúp học sinh học cách đếm và phân loại đồ vật.

  • During a school fundraiser, animal crackers were sold as a prized item for students that raised the most money, with all proceeds going towards school supplies.

    Trong một buổi gây quỹ của trường, bánh quy hình động vật đã được bán như một món quà tặng cho những học sinh quyên góp được nhiều tiền nhất, toàn bộ số tiền thu được sẽ được dùng để mua đồ dùng học tập.

  • The child's dentist recommended avoiding animal crackers before bedtime because they were sticky and could easily cause cavities if left in the mouth overnight.

    Bác sĩ nha khoa của trẻ khuyên không nên ăn bánh quy hình thú trước khi đi ngủ vì chúng rất dính và có thể dễ gây sâu răng nếu để trong miệng qua đêm.