Definition of angst

angstnoun

sợ

/æŋst//æŋst/

The German word "Angst" has become popular in the English-speaking world as a way of describing intense feelings of anxiety, fear, or emotional distress. Although "Angst" may sound unfamiliar to many English speakers, its origins can be traced back to Old High German, a language spoken between the 8th and 12th centuries. In Old High German, "angstat" was used to denote danger, jeopardy, or peril, which developed into the Middle High German word "angst" meaning "fear" or "dread". It was during the Romantic era of the 19th century that the modern meaning of "Angst" emerged. The German Romantic writer, philosopher, and psychologist Friedrich Wilhelm Joseph Schelling coined the term "Chezistry of the Sublime" to describe an aesthetic experience of emotions and ideas that transcends ordinary understanding. He used the term "Angst" in this context to indicate a passionate, tormented longing or desire that is associated with the depths of human affairs and life's mysteries. Since then, "Angst" and its derivatives have been incorporated into various European languages, including French ("anxiété") and Russian ("ужас") as a way to describe an intense emotional experience. In contemporary German reflective and philosophical thinking, "Angst" refers to an oppressive feeling or state of mind, similar to the English concept of existential angst. But beyond its use in philosophy and literature, "Angst" has become a common term used in modern psychology and medicine, describing deep-seated emotional anxiety associated with trauma or psychological disorders such as post-traumatic stress disorder (PTSD) and anxiety disorders. Overall, "Angst" has undergone a transformation in meaning, from a descriptive term for danger and fear in Old High German, to a more complex, multi-layered term evocative of the intense emotional experience associated with life's mysteries and deep-seated emotional disturbances.

Summary
typedanh từ(tiếng Đức)
meaningcảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình trạng thế giới
namespace
Example:
  • The teenage poet poured angst onto the page, weaving together raw emotions and introspective musings.

    Nhà thơ tuổi teen đã trút nỗi niềm đau khổ lên trang giấy, đan xen những cảm xúc thô sơ và suy ngẫm nội tâm.

  • The adolescent's whispery voice echoed with angst as she struggled to articulate her feelings to her friends.

    Giọng thì thầm của cô thiếu nữ vang vọng đầy lo lắng khi cô cố gắng diễn đạt cảm xúc của mình với bạn bè.

  • The artist felt an overwhelming sense of angst as he stared at the blank canvas before him, unsure of where to begin.

    Người họa sĩ cảm thấy vô cùng lo lắng khi nhìn chằm chằm vào bức tranh trắng trước mặt, không biết nên bắt đầu từ đâu.

  • The musician's lyrics seethed with angst, chronicling the turbulence of young adulthood and the uncertainties that lay ahead.

    Lời bài hát của nhạc sĩ chứa đầy sự lo lắng, ghi lại những biến động của tuổi mới lớn và những điều bất trắc ở phía trước.

  • The student's hand trembled as she stared at the test, her heart heavy with angst over the possible consequences of failure.

    Bàn tay của cô học sinh run rẩy khi nhìn vào bài kiểm tra, lòng nặng trĩu vì lo lắng về hậu quả có thể xảy ra nếu thi trượt.

  • The activist spoke with angst, her voice heavy with the weight of her beliefs and the injustices she saw around her.

    Nhà hoạt động này nói với giọng đầy lo lắng, giọng nói của bà nặng trĩu vì niềm tin và sự bất công mà bà chứng kiến ​​xung quanh mình.

  • The writer's words were rich with angst, exploring the depths of human experience and the struggles that make us who we are.

    Lời văn của tác giả chứa đầy nỗi lo âu, khám phá chiều sâu của trải nghiệm con người và những đấu tranh tạo nên con người chúng ta ngày hôm nay.

  • The athlete's heart pounded with angst as he prepared for the big game, his nerves running high as he sought to prove himself.

    Tim của vận động viên đập thình thịch vì lo lắng khi anh chuẩn bị cho trận đấu lớn, thần kinh anh căng thẳng khi anh cố gắng chứng tỏ bản thân.

  • The entrepreneur's heart swelled with angst, weighed down by the immense responsibilities that came with starting a business.

    Trái tim của người doanh nhân tràn ngập nỗi lo lắng, nặng trĩu trước trách nhiệm to lớn khi khởi nghiệp kinh doanh.

  • The traveler's spirits were heavy with angst as he gazed upon an unfamiliar land, unsure of what lay ahead.

    Tâm trạng của người lữ khách nặng trĩu vì lo lắng khi nhìn vào một vùng đất xa lạ, không biết điều gì đang chờ đợi ở phía trước.

Related words and phrases