- The builder measured the angle between the walls before laying the foundation.
Người thợ đã đo góc giữa các bức tường trước khi đặt móng.
- The artist created a painting with geometric shapes, each one defined by precise angles.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh với các hình dạng hình học, mỗi hình dạng được xác định bằng các góc chính xác.
- The captain calculated the angle of the ship's sail to catch the most wind possible.
Thuyền trưởng đã tính toán góc cánh buồm của con tàu để đón được nhiều gió nhất có thể.
- The mathematician used a protractor to measure the acute angle on the diagram.
Nhà toán học đã sử dụng thước đo góc để đo góc nhọn trên sơ đồ.
- The athlete adjusted her stance to ensure the ideal angle for the jump.
Vận động viên điều chỉnh tư thế của mình để đảm bảo góc lý tưởng cho cú nhảy.
- The architect designed a unique building with a corner that contained two intersecting angles.
Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà độc đáo với một góc chứa hai góc giao nhau.
- The hiker followed the angle of the sun to navigate through the mountains.
Người đi bộ đường dài theo hướng mặt trời để di chuyển qua các ngọn núi.
- The tennis player aimed her serve to hit the ball at a sharp angle, tricking her opponent.
Tay vợt này nhắm cú giao bóng của mình để đánh bóng theo một góc nhọn, đánh lừa đối thủ.
- The chemist diluted the solution at a specific angle to achieve the desired density.
Nhà hóa học pha loãng dung dịch theo một góc cụ thể để đạt được mật độ mong muốn.
- The camera operator adjusted the camera's angle to capture the best possible shot.
Người quay phim đã điều chỉnh góc máy quay để có thể chụp được cảnh quay đẹp nhất có thể.