Definition of anchorage

anchoragenoun

Neo

/ˈæŋkərɪdʒ//ˈæŋkərɪdʒ/

The word "anchorage" comes from the Old French word "ancreage," which itself comes from the Latin "ancora" meaning "anchor." The word evolved to describe the place where an anchor is dropped and a ship can safely rest, hence "anchorage" referring to a sheltered area in a harbor or waterway suitable for anchoring. The word first appeared in English in the 14th century, reflecting the importance of maritime trade and navigation in the language's development.

Summary
type danh từ
meaningsự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu
meaningchỗ đậu tàu, chỗ thả neo
meaningthuế đậu tàu, thuế thả neo
namespace

a place where ships or boats can anchor

nơi tàu thuyền có thể neo đậu

Example:
  • The ship docked in the bustling city of Anchorage, providing a temporary anchorage for its crew before they set sail again.

    Con tàu cập cảng tại thành phố Anchorage nhộn nhịp, cung cấp nơi neo đậu tạm thời cho thủy thủ đoàn trước khi họ lại ra khơi.

  • The captain carefully navigated the boat into its anchorage for the night, ensuring a safe and secure stay in the secluded bay.

    Thuyền trưởng cẩn thận lái thuyền vào nơi neo đậu qua đêm, đảm bảo an toàn và an ninh cho chuyến đi trong vịnh vắng vẻ này.

  • The small village on the coast relied heavily on the nearby anchorage for its livelihood, as fishermen brought in their catches each day for sale in the local markets.

    Ngôi làng nhỏ trên bờ biển này chủ yếu dựa vào nơi neo đậu gần đó để kiếm sống, vì ngư dân mang sản phẩm đánh bắt được vào mỗi ngày để bán ở các chợ địa phương.

  • As the fisherman cast his line into the water, he knew that the sheltered anchorage would protect his humble vessel and promote the perfect conditions for his catch.

    Khi người đánh cá thả dây câu xuống nước, anh ta biết rằng nơi neo đậu được che chắn sẽ bảo vệ con tàu khiêm tốn của anh ta và tạo điều kiện hoàn hảo cho việc đánh bắt cá.

  • The town of Anchorage served as an essential anchorage for numerous seafaring adventures, offering both practical assistance and cultural exploration for sailors passing by.

    Thị trấn Anchorage đóng vai trò là nơi neo đậu thiết yếu cho nhiều cuộc phiêu lưu trên biển, cung cấp cả sự hỗ trợ thiết thực lẫn khám phá văn hóa cho các thủy thủ đi qua.

the action of fastening something securely in position; the fact of being securely fastened in position

hành động buộc chặt một cái gì đó một cách an toàn vào vị trí; thực tế là được gắn chặt vào vị trí

Example:
  • The plant needs firm anchorage.

    Cây cần neo giữ chắc chắn.

  • anchorage points for a baby’s car seat

    điểm neo cho ghế ô tô của em bé

Related words and phrases

All matches