Definition of amour

amournoun

Amour

/əˈmʊə(r)//əˈmʊr/

The word "amour" originates from Old French, derived from the Latin word "amor," which means love. In the Middle Ages, the French language borrowed the Latin term and adapted it to "amour," retaining the same meaning. Over time, the word evolved to encompass various connotations, including romantic love, affection, and passion. In French, "amour" is often used interchangeably with "love," but it can also imply a deeper, more intense emotional connection. The word has appeared in numerous works of literature, art, and music, often symbolizing the power of love and relationships. Examples include Victor Hugo's "Les Misérables" and Émile Zola's "L'Assommoir," where "amour" is used to describe the profound and enduring bonds between characters. Today, the word "amour" is still used in French, English, and other languages to convey a sense of deep emotional connection and attachment. Its rich history and versatility have made it a timeless and universal symbol of love and passion.

Summary
type danh từ
meaningchuyện tình; chuyện yêu đương ((thường) là bất chính)
namespace
Example:
  • La première fois que j'ai vu lui, j'ai frôlé l'amour. (The first time I saw him, I almost fell in love.)

    Lần đầu tiên nhìn thấy anh, tôi đã gần yêu. (Lần đầu tiên nhìn thấy anh ấy, tôi gần như đã yêu anh ấy.)

  • Chez nous, l'amour est toujours une chose très important. (At our house, love is always very important.)

    Với chúng tôi, tình yêu luôn là một điều vô cùng quan trọng. (Ở nhà chúng tôi, tình yêu luôn rất quan trọng.)

  • Ils ont partagé un amour Profond pendant plusieurs années. (They shared a deep love for several years.)

    Họ đã chia sẻ một tình yêu sâu sắc trong nhiều năm. (Họ đã chia sẻ một tình yêu sâu sắc trong vài năm.)

  • Je veux faire cet amour pendant toute ma vie. (I want to make this love last forever.)

    Tôi muốn giữ tình yêu này trọn đời. (Tôi muốn tình yêu này kéo dài mãi mãi.)

  • Elle est toujours restée fidèle à l'amour qu'elle avait pour lui. (She remained faithful to the love she had for him.)

    Cô luôn chung thủy với tình yêu cô dành cho anh. (Cô ấy vẫn chung thủy với tình yêu mà cô ấy dành cho anh ấy.)

  • Les objets d'amour les plus petits peuvent déprivés des personnes les plus importantes dans notre vies. (The smallest objects of love can deprive us of the most important people in our lives.)

    Những đối tượng yêu thương nhỏ nhất cũng có thể lấy đi những người quan trọng nhất trong cuộc đời chúng ta. (Những đối tượng yêu thương nhỏ nhất có thể tước đi những người quan trọng nhất trong cuộc đời chúng ta.)

  • Beaucoup plus de gens cherchent l'amour maintenant que n'importe quel autre chose dans leur vie. (Many more people are looking for love now than any other thing in their lives.)

    Hiện nay có nhiều người đang tìm kiếm tình yêu hơn bất kỳ điều gì khác trong cuộc sống của họ. (Hiện nay có nhiều người đang tìm kiếm tình yêu hơn bất kỳ điều gì khác trong cuộc sống của họ.)

  • L'amour est le plus grand secret de tout deux. (Love is the greatest secret of the two of them.)

    Tình yêu là bí mật lớn nhất của cả hai người. (Tình yêu là bí mật lớn nhất của cả hai người.)

  • Les enfants apprends à entendre l'amour dans les airs qu'ils entourent tous les jours. (Children learn to hear love in the air that surrounds them every day.)

    Trẻ em học cách lắng nghe tình yêu thương trong không khí xung quanh chúng mỗi ngày. (Trẻ em học cách lắng nghe tình yêu thương trong không khí xung quanh chúng mỗi ngày.)

  • J'ai compris l'amour, mais je ne comprends pas toujours pourquoi il doit être si difficile à garder. (I understand love, but I don't always understand why it has to be so difficult to keep.)

    Tôi hiểu tình yêu, nhưng không phải lúc nào tôi cũng hiểu tại sao giữ nó lại khó đến thế. (Tôi hiểu tình yêu, nhưng không phải lúc nào tôi cũng hiểu tại sao việc giữ nó lại khó đến vậy.)

Related words and phrases